Bà lão bán xôi c:ưu :mang cô gái trẻ mang th:ai b:ỏ nhà ra đi không ngờ cô gái lại trả ơn thế này đây…

Bà lão bán xôi c:ưu :mang cô gái trẻ mang th:ai b:ỏ nhà ra đi không ngờ cô gái lại trả ơn thế này đây…

Trời mưa. Cơn mưa đầu mùa như cố tình trút xuống con phố nghèo một tấm màn ướt sũng. Những giọt nước lạnh xuyên qua lớp áo mỏng, khiến cô gái trẻ khẽ rùng mình. Tay ôm bụng bầu đã hơn bảy tháng, cô lảo đảo bước dưới hiên nhà, cố tìm một mái che.

Không còn nơi nào để đi.
Không còn ai để tin.
Gia đình đã từ mặt, người yêu thì bặt vô âm tín từ khi biết cô mang thai. Những người gọi là bạn thì biến mất như bọt xà phòng. Từ một sinh viên ngành kế toán có tương lai sáng, cô trở thành kẻ không nhà, không tiền và không ai bên cạnh.

Đang lúc tuyệt vọng, một giọng nói khàn khàn vang lên:

— “Con gái, đứng đó làm gì? Ướt hết rồi kia. Vào đây ngồi chút đi.”

Cô ngước lên. Trước mặt là một người đàn bà già, quần áo vá chằng vá đụp, gánh xôi nghi ngút khói đặt trên chiếc ghế nhựa cũ. Bà rút từ trong bọc ni-lông ra chiếc khăn đã sờn, đưa cho cô.

— “Trời mưa vầy dễ cảm lắm. Lau đi, ăn chút xôi cho ấm bụng.”

Ngỡ ngàng. Không hiểu sao, nước mắt cô chảy dài. Một người xa lạ, nghèo rớt như bà, lại dang tay cứu cô giữa cơn bĩ cực.

Cô gái tên là Lan. Sau lần đầu gặp gỡ đó, bà lão tên – dân trong xóm quen gọi là bà Tư xôi – đưa cô về căn nhà nhỏ lợp tôn giữa khu lao động nghèo. Căn nhà chẳng có gì đáng giá ngoài một chiếc giường tre, vài cái nồi nhôm cũ và góc bếp đen nhẻm khói.

Nhưng nó ấm.

Bà Tư không hỏi nhiều. Bà chỉ nói: “Cứ ở đây. Sinh con rồi tính tiếp.”

Lan gật đầu, nghẹn lời.

Mỗi sáng, bà Tư dậy từ ba giờ, nấu xôi, chuẩn bị hàng, rồi kéo gánh ra đầu hẻm. Cô phụ bà vo nếp, bọc xôi, rửa nồi. Cái bụng ngày một to, nhưng lòng cô dần được sưởi ấm.

Không ai biết, mỗi đêm Lan đều thầm cảm ơn trời vì đã cho cô gặp được bà. Một người không máu mủ nhưng lại thương cô như con ruột. Bà Tư không nói nhiều, nhưng ánh mắt, hành động của bà khiến Lan cảm thấy được sống lại.

Tháng 12. Trời se lạnh.

Lan sinh một bé trai. Đứa bé đỏ hỏn, khóc ngằn ngặt. Bà Tư ở bên suốt mấy ngày, bón từng thìa cháo, dỗ dành từng tiếng khóc.

Cái tên Minh An là bà đặt. “Mong nó sống bình an cả đời,” bà nói.

Lan không đăng ký tên cha cho con. Người đàn ông từng hứa hẹn cả đời đã biến mất như chưa từng tồn tại. Cô chấp nhận làm mẹ đơn thân, với một tình thương vô điều kiện cho đứa bé nhỏ xíu đang nằm trong nôi.

Ba năm trôi qua.

Minh An lớn lên khỏe mạnh, lanh lợi. Lan vẫn phụ bà bán xôi, lâu lâu có nhận thêm việc dọn dẹp nhà theo giờ để kiếm thêm tiền. Cuộc sống tuy nghèo nhưng ấm. Lan chẳng mong gì hơn.

Một buổi chiều, khi Lan đang gói xôi giúp bà thì trước cửa có tiếng xe dừng lại.

Một người đàn ông cao ráo, mặt mày sáng sủa bước vào. Anh mặc áo sơ mi trắng, quần tây đen, trên vai đeo ba lô bụi đường. Nhìn thấy bà Tư, anh reo lên:

— “Má!”

Bà Tư quay lại, sững người một giây rồi nước mắt tuôn như mưa.

— “Thằng Long… con về rồi!”

Họ ôm nhau giữa sân, bà già run run đặt tay lên má con trai như thể sợ đó chỉ là giấc mơ. Lan đứng lặng người, tay vẫn cầm bịch xôi chưa gói xong.

Long – con trai của bà Tư – đi xuất khẩu lao động ở Nhật mấy năm, trước đó ít khi về. Lan từng nghe bà nhắc, nhưng chưa bao giờ nghĩ sẽ gặp.

Long quay sang, bắt gặp ánh mắt Lan.

Một khoảnh khắc lạ trôi qua. Rồi anh cười nhẹ, gật đầu.

— “Chào em. Anh là Long.”

Lan khẽ gật đầu, trong lòng gợn sóng nhẹ.

Từ hôm Long về, Lan ít khi dám nhìn thẳng anh. Cô tự biết thân phận mình chẳng có gì. Mẹ đơn thân, sống nhờ nhà người khác, chỉ là đứa “rơi rớt” bà Tư cưu mang. Còn anh – dù lớn lên nghèo nhưng giờ là người từng học hành đàng hoàng, đi làm nước ngoài, có tương lai.

Nhưng Long không nghĩ thế. Anh thường pha trò với Minh An, phụ Lan gói xôi mỗi sáng. Thỉnh thoảng, khi Minh An ngủ, Long ngồi bên Lan trước hiên, cùng uống ly trà nóng. Họ trò chuyện, chia sẻ về tuổi thơ, ước mơ, những mất mát.

Trái tim Lan rung động.

Nhưng cô cố kìm.

Một lần Long đưa Minh An đi chơi, về tới nhà, anh bất ngờ nói:

— “Em có muốn… làm mẹ Minh An trọn vẹn không? Và… làm vợ anh nữa.”

Lan sững sờ.

— “Em… không xứng. Anh biết em có con rồi mà.”

Long nhìn cô, ánh mắt kiên định:

— “Chính vì em đã trải qua nhiều khổ đau, anh càng quý trọng. Anh thương em. Thật lòng.”

Nước mắt Lan tuôn rơi. Sau bao năm, cô lại một lần nữa dám tin vào tình yêu.

Một buổi chiều, khi Long đi công tác ngắn ngày, Lan đang dọn tủ giúp bà Tư thì bất ngờ đánh rơi một chiếc hộp gỗ.

Bên trong là vài bức ảnh cũ đã ố vàng. Có một bức khiến cô đứng không vững.

Trong ảnh là một bé gái chừng ba tuổi, mặc váy trắng, đứng trước cổng chùa. Dưới bức ảnh ghi:
“Con gái – tháng 4, năm 2000 – ngày lạc mất.”

Lan choáng váng. Cô cầm bức ảnh, nước mắt chảy dài. Đó là mình. Chính mình!

Cô nhớ ngày xưa mẹ từng kể, hồi ba tuổi cô bị lạc trong một lễ hội, tưởng đã chết. Nhưng sau vài tháng được người khác tìm thấy, cô được một cặp vợ chồng hiếm muộn nhận nuôi, rồi đổi tên khác.

Run run, Lan hỏi bà:

— “Bà… từng có một đứa con gái bị lạc à?”

Bà Tư nhìn bức ảnh, ánh mắt đầy đau thương:

— “Ừ… nó tên Mai. Lạc hồi lễ Vu Lan. Tìm mãi không được. Tới giờ, má vẫn mơ thấy nó…”

Lan khuỵu xuống đất, ôm mặt bật khóc.

— “Là con… Con chính là Mai…”

Bà Tư sững người. Một hồi lâu, bà quỳ xuống ôm lấy Lan, hai hàng nước mắt rơi như mưa:

— “Trời ơi… con tôi…”

Hai mẹ con ôm nhau nức nở. Hóa ra người cưu mang cô, thương cô như con gái… lại chính là mẹ ruột cô.

Nhưng nỗi hạnh phúc không kéo dài được bao lâu. Lan nhớ đến Long.

Long là… anh trai ruột của mình.

Khi Long trở về, Lan không ra đón. Cô để lại lá thư, cùng một bức ảnh gia đình.

Trong thư, cô kể hết.

Long chết lặng.

Anh ngồi rất lâu trước căn nhà nhỏ, nhìn Minh An ngủ ngoan trong lòng bà. Rồi anh bước đi, không nói một lời.

Lan không quay về nữa. Cô thuê phòng trọ nhỏ, xin việc làm kế toán lại từ đầu. Cô không thể sống gần anh trai mình như thể chưa có chuyện gì. Cô chọn ra đi trong im lặng, để giữ lại những kỷ niệm đẹp nhất.

Mỗi sáng, bà Tư vẫn dậy sớm, bày gánh xôi ra đầu hẻm. Minh An lớn lên khỏe mạnh, gọi bà là “ngoại”. Lan lâu lâu ghé về, mang ít tiền, đứng từ xa nhìn mẹ mình gói xôi, ánh mắt dịu dàng.

Cô từng có tất cả.
Rồi mất tất cả.
Nhưng cũng tìm lại được một tình yêu khác – tình mẹ.

Mối tình đầu của cô là nghiệt duyên. Nhưng gánh xôi năm ấy… lại là phép màu của đời cô.

Kể từ ngày nhận ra Lan chính là em ruột, Long rời nhà, lang bạt qua nhiều nơi. Anh xin chuyển công tác, từ bỏ căn nhà nhỏ từng định mua cho ba mẹ con Lan. Cuộc đời anh như rơi vào một khúc nhạc dang dở – chẳng biết nên tiếp tục hay dừng lại.

Anh không trách ai. Không trách Lan, càng không trách mẹ. Cuộc đời đã quá trớ trêu, chẳng cần ai làm sai để có một kết thúc đau lòng.

Mỗi năm Tết đến, anh đều gửi tiền về cho bà Tư và Minh An, dưới tên “người quen cũ.”
Không một lời nhắn. Không một chữ ký.

Bà Tư biết. Lan biết. Nhưng cả hai đều im lặng.

Một lần, bà Tư hỏi Lan:

— “Con còn thương nó không?”

Lan cúi đầu, giọng khẽ như gió:

— “Có những người… mình thương cả đời, nhưng không thể giữ bên cạnh. Mà thương… cũng đủ rồi má.”

Năm Minh An lên 10 tuổi, bà Tư yếu hẳn. Lưng còng xuống, mắt mờ, nhưng bà vẫn cố bám lấy gánh xôi – không phải vì tiền, mà vì ký ức.

Gánh xôi ấy gắn với ký ức của con gái thất lạc, của những năm tháng nuôi cháu ngoại, của tình yêu vô điều kiện dành cho người đời.

Một buổi sáng tháng Chạp, bà Tư ngồi bên gánh xôi như thường lệ, nhưng không bán được bao nhiêu. Trời trở lạnh bất ngờ, khách thưa vắng. Gần trưa, bà gói lại xôi, đẩy gánh về như mọi hôm.

Nhưng đến đầu hẻm, bà khựng lại.

Một tiếng thở dài.
Rồi bà ngã xuống, lưng tựa vào tường, đôi tay ôm chặt cái nồi xôi như ôm cả một đời đã qua.

Người ta đưa bà về. Trên miệng bà còn nở nụ cười.

Đám tang bà Tư chỉ vỏn vẹn vài người thân và hàng xóm gần nhà. Lan mặc áo tang, đứng lặng bên quan tài. Minh An giờ đã cao đến vai mẹ, đứng cạnh, mắt đỏ hoe.

Chiều hôm đó, khi mọi người đã ra về, một người đàn ông lặng lẽ bước tới. Anh đặt một bó hoa trắng bên mộ, quỳ xuống.

Là Long.

Anh không nói gì. Chỉ ngồi đó, rất lâu. Như muốn ở lại bên mẹ lần cuối.

Lan ra sau, thấy anh từ xa. Họ nhìn nhau.

Một ánh nhìn kéo dài, im lặng – nhưng sâu đến nghẹn lòng.

— “Anh khỏe không?” – Lan hỏi.

Long gật đầu. Cười khẽ.

— “Minh An… lớn rồi nhỉ?”

— “Nó học giỏi lắm. Giống anh.” – Lan mỉm cười.

Họ nói chuyện một lúc. Rồi Long đứng lên, ánh mắt rưng rưng:

— “Anh không trách số phận, Lan à. Chỉ tiếc… mình gặp nhau sai lúc.”

Lan gật đầu. Cô không níu kéo, không đòi hỏi gì. Trái tim cô đã học cách chấp nhận.

— “Nếu có kiếp sau… mình lại gặp nhau. Biết đâu, lúc đó em sẽ là người đến trước.” – cô nói, mắt ngân ngấn.

Long quay đi, bước xa dần. Nhưng trong lòng họ, tình cảm ấy chưa từng phai.

Nhiều năm sau.

Minh An đậu đại học ngành Y, là học sinh giỏi toàn thành phố. Khi được hỏi lý do chọn ngành này, cậu trả lời:

“Vì tôi lớn lên nhờ một người bà, một người mẹ, và một người đàn ông đã từng thương tôi như cha. Dù họ không cùng máu mủ, nhưng họ cho tôi cả một trái tim.”

Minh An luôn mang theo một tấm ảnh chụp bà Tư đứng bên gánh xôi. Dưới bức ảnh là dòng chữ:
“Gánh xôi – Gánh cả yêu thương.”

Cậu kể lại câu chuyện của mình trong một bài luận văn – khiến hàng ngàn người rơi nước mắt. Không ai nghĩ, giữa thành phố hiện đại, lại có một câu chuyện đầy nhân văn đến thế.

Có những tình yêu không cần gọi tên.
Có những nỗi đau không cần kết thúc viên mãn.
Vì bản thân nó… đã đủ làm người ta nhớ suốt đời.

Gánh xôi năm ấy không chỉ nuôi sống một đứa trẻ, mà còn giữ lại một phần nhân tính giữa dòng đời vội vã.

Và dẫu rằng hai trái tim ấy chẳng thể ở bên nhau…
Họ vẫn mãi là một phần trong ký ức của nhau – một ký ức đẹp, đau và không thể nào quên.