Bé gái tả h/ỗ/n l/á/o về mẹ bị cô giáo ch/ấm 0 điểm: Đó là dấu hiệu cô bé đang c/ầu c/ứu, v/ạch tr/ần t/ội á/c

Buổi sáng hôm ấy, không khí trong lớp 4A của trường Tiểu học Tân Hòa vẫn dịu dàng như mọi ngày. Tiếng chim sẻ líu lo trên những tán bàng già ngoài sân trường hòa lẫn với tiếng cười nói rộn ràng của lũ trẻ. Ánh nắng đầu ngày len qua khung cửa sổ gỗ cũ kỹ, chiếu lên chiếc bảng đen đã bạc màu theo năm tháng.

Cô giáo Mai, trong tà áo dài trắng tinh khôi, đứng trước lớp với xấp bài tập làm văn vừa chấm xong đêm qua trên tay. Ở tuổi 40, cô mang dáng vẻ nghiêm nghị nhưng không hề khắc nghiệt. Là một giáo viên tận tâm, cô luôn tin rằng từng nét chữ, từng lời văn của học trò là cánh cửa mở vào tâm hồn các em.

“Hôm nay cô sẽ trả bài tập làm văn,” giọng cô Mai trầm ấm vang lên, “Đề bài là: Hãy tả tình yêu mà em dành cho mẹ. Cô rất vui vì nhiều em đã viết rất tốt.”

Lũ trẻ ngồi ngay ngắn, ánh mắt sáng lên đầy háo hức. Có đứa hồi hộp, có đứa tự tin mỉm cười. Cô Mai lần lượt gọi tên từng em và đưa ra nhận xét ngắn gọn.

“Nam – tám điểm. Bài viết khá cảm xúc nhưng cần chau chuốt hơn.”

“Lan – chín điểm. Rất tuyệt, em đã diễn tả được sự hy sinh của mẹ một cách chân thật.”

Đến lượt Hà, cô Mai bỗng khựng lại.

“Nguyễn Thị Thu Hà…”

Thu Hà – cô bé nhỏ nhắn, gầy gò, ngồi ở bàn thứ ba từ dưới lên. Đôi mắt đen nhánh của em lúc nào cũng cúi gằm xuống như muốn lẩn tránh ánh nhìn của mọi người.

Cô Mai cầm bài của Hà, lặng lẽ đọc lên dòng chữ duy nhất trên trang giấy:

“Con không có gì để viết, vì con ghét mẹ.”

Không dấu chấm. Không lời giải thích. Chỉ một dòng chữ nguệch ngoạc, run rẩy, như được viết ra trong cơn giận dỗi hoặc nỗi đau nào đó khó gọi tên.

Cả lớp im phăng phắc.

Cô Mai vẫn đứng lặng một lúc lâu, mắt không rời khỏi tờ giấy. Một cảm giác gì đó len vào lòng cô – không phải chỉ là sự ngạc nhiên, mà là một thứ trực giác mơ hồ của người đã bao năm dạy trẻ: dưới dòng chữ “hỗn láo” kia, có gì đó không ổn.

Dẫu vậy, cô vẫn đặt bài xuống, giọng trầm xuống một nhịp:
– Hà, bài của em… cô phải chấm điểm 0. Em có biết vì sao không?

Thu Hà khẽ gật đầu, đôi vai nhỏ run lên nhè nhẹ. Cô bé vẫn không ngẩng mặt. Một vài tiếng xì xào nổi lên, một đứa trẻ tò mò buột miệng:
– Sao lại ghét mẹ mình chứ?

– Suỵt! – Cô Mai đưa tay ra hiệu – Cô muốn Hà ở lại gặp cô sau giờ học.

Tiết học trôi đi, nhưng tâm trí cô Mai cứ lảng vảng mãi về dòng chữ của Hà. Trong suốt hai mươi năm đứng lớp, cô từng thấy những bài văn dở, vô cảm, hoặc thậm chí sai đề, nhưng chưa từng có đứa trẻ nào viết rằng “ghét mẹ” – nhất là với ánh mắt đen u tối, lẩn tránh và tuyệt vọng như vậy.

Sau giờ học, lớp học đã vắng tanh. Cô Mai ngồi lại trên bục giảng. Hà đứng trước mặt cô, hai bàn tay siết chặt vào nhau, ánh mắt vẫn cụp xuống.

– Hà này… – cô nhẹ nhàng – Cô biết, có thể em đang rất buồn. Nhưng từ “ghét mẹ”… em có thực sự nghĩ vậy không?

Không gian yên lặng kéo dài. Hà cắn môi, rồi lắc đầu thật chậm. Đó không phải là cái lắc phủ nhận, mà là một sự bất lực.

– Cô… cô không hiểu đâu… – Giọng Hà lạc đi.

Cô Mai lặng người. Trực giác của cô bắt đầu mách bảo: đứa trẻ này đang che giấu điều gì đó.

Cô hạ giọng:

– Hà, nếu mẹ em có chuyện gì đó khiến em buồn, em có thể kể với cô. Cô không nói với ai đâu. Ở trường, em an toàn.

Câu nói ấy như chiếc chìa khóa cuối cùng mở tung cánh cửa bị khoá chặt trong lòng Hà suốt bao năm. Nước mắt bắt đầu tuôn xuống trên gò má gầy.

– Mẹ… không phải mẹ em đâu… – Hà nghẹn ngào – Là… là dì. Nhưng ai cũng bắt em gọi là mẹ…

Cô Mai sững người.

– Dì em… lấy bố em sau khi mẹ mất… nhưng… – Hà run rẩy, móng tay bấu vào lòng bàn tay đến đỏ ửng – Dì đánh em, nhiều lắm. Có hôm em làm rơi bát cơm… dì đổ nguyên nồi canh lên đầu em. Em… em ngủ ngoài hiên cả đêm, chỉ có con mèo là nằm cạnh…

Cô Mai cảm thấy lồng ngực nghẹn lại. Đôi vai nhỏ bé trước mặt cô như đang oằn xuống dưới gánh nặng quá sức chịu đựng.

– Bố em đâu? – cô nhẹ giọng hỏi.

– Bố đi làm xa… mấy tháng mới về. Mà về thì… cũng chỉ uống rượu rồi ngủ…

Không kìm được nữa, cô Mai đứng dậy, bước xuống, nhẹ nhàng ôm lấy cô bé. Hà òa khóc nức nở trong vòng tay cô, như thể đã chờ đợi giây phút này từ rất lâu rồi.

Chiều hôm đó, cô Mai gọi điện cho hiệu trưởng, sau đó lập tức báo cáo lên phòng bảo vệ trẻ em phường. Cô ghi lại chi tiết từng lời kể của Hà, cẩn thận chụp lại bài văn – bằng chứng duy nhất cho lời cầu cứu lặng lẽ ấy.

Chỉ vài ngày sau, cán bộ xã và nhà trường cùng đến nhà Hà. Những vết bầm, những phản ứng co rúm khi ai đó bất ngờ giơ tay – tất cả đều xác nhận điều cô Mai nghi ngờ: Thu Hà là nạn nhân của bạo hành gia đình.

Dì kế bị xử lý. Bố Hà phải ký cam kết chịu trách nhiệm nuôi con hoặc nhường quyền chăm sóc cho bà ngoại. Câu chuyện rúng động cả khu phố nhỏ, nhưng với cô Mai, điều quan trọng nhất là: một đứa trẻ đã được cứu thoát.

Vài tuần sau, lớp học lại ngập nắng. Hà bắt đầu nở nụ cười đầu tiên. Cô bé mang tờ bài tập văn mới, rụt rè đặt lên bàn cô giáo Mai.

Cô Mai mở ra. Bài văn được viết bằng nét chữ nắn nót, chỉn chu, có cả dấu chấm và lời kết:

“Người con thương nhất trên đời là cô Mai. Vì cô là người đầu tiên hiểu con, và tin con không hỗn.”

Cô Mai đặt tay lên trái tim mình, mắt cay xè.
Đôi khi, một con điểm 0 lại chính là dấu hiệu của một trái tim tổn thương đang kêu cứu – chỉ cần người lớn biết lắng nghe.

Từ ngày được chuyển về sống với bà ngoại, Hà như biến thành một đứa trẻ khác. Không còn là cô bé gầy gò, mắt luôn cụp xuống và tay lúc nào cũng run run. Em bắt đầu cười nhiều hơn, giơ tay phát biểu trong lớp, và mỗi giờ ra chơi đều chạy nhảy cùng đám bạn mà trước đây em chỉ đứng lặng nhìn từ xa.

Cô Mai vẫn quan sát em từ xa, thỉnh thoảng lại ghé thăm hai bà cháu ở căn nhà nhỏ cuối xóm. Bà của Hà là người phụ nữ hiền lành, từng đi bán chè ngoài chợ để nuôi con. Bây giờ, dù tuổi đã cao và bệnh tật theo năm tháng, bà vẫn cố gắng dành cho cháu gái chút yêu thương bù đắp.

– Nó ngoan lắm cô ơi – bà cười hiền – Cứ tối là nó tự ngồi học, rồi ôm tôi ngủ. Cứ bảo: “Bà ngủ đi, cháu canh.” Nghe mà thương đứt ruột…

Một chiều muộn, Hà mang sang cho cô giáo một tấm thiệp tự làm, giấy bìa gập đôi, trang trí bằng mấy cánh hoa phượng ép khô. Trong đó là vài dòng chữ em viết bằng tay:

“Cô Mai ơi, con không ghét mẹ nữa. Nhưng không phải vì con quên, mà vì con muốn tha thứ để con sống vui hơn. Con sẽ học giỏi để sau này làm cô giáo giống cô.”

Cô Mai lặng đi một lúc. Bao nhiêu năm đứng lớp, cô từng được tặng nhiều món quà, được gọi là “cô giáo tuyệt vời”, nhưng có lẽ chưa bao giờ cảm thấy xúc động như bây giờ. Một đứa trẻ từng oằn mình trong bóng tối, bây giờ tự viết nên ánh sáng cho chính mình – bằng tha thứ, bằng hy vọng, và bằng ước mơ được trở thành người cầm phấn như cô.

Tối hôm đó, khi ở nhà một mình, cô Mai ngồi trước bàn, lấy ra bài văn điểm 0 năm ấy, ép cùng tấm thiệp mới giữa hai trang nhật ký giảng dạy.

Trang giấy ố vàng, nét chữ nguệch ngoạc viết “con ghét mẹ” giờ đã trở thành minh chứng – không phải của sự hỗn láo, mà là một lời cầu cứu lặng thầm.

Và cô thầm cảm ơn… vì mình đã không bỏ qua nó.

Mười lăm năm sau.

Trường Tiểu học Tân Hòa đã thay đổi nhiều. Sân trường được lát gạch mới, những cây bàng già vẫn còn đó, nhưng nay tán lá được cắt tỉa gọn gàng. Phòng học sơn lại, bàn ghế cũng mới tinh. Chỉ có một điều không đổi – là những tiếng cười trẻ thơ vẫn rộn ràng mỗi sớm mai, và những chiếc ghế giáo viên vẫn cần người đứng lớp với tất cả tình thương.

Buổi họp hội đồng đầu năm học mới, hiệu trưởng trường bước vào với một tin vui:

– Năm nay, chúng ta có thêm một giáo viên thực tập xuất sắc mới ra trường. Cô ấy từng là học sinh của chính ngôi trường này. Mời cô Nguyễn Thị Thu Hà!

Cả phòng vỗ tay. Cô Mai – nay đã là tổ trưởng chuyên môn, tóc điểm vài sợi bạc – chậm rãi đứng lên nhìn về phía cửa. Và rồi… đôi mắt cô rưng rưng.

Cô bé nhỏ nhắn, rụt rè năm nào giờ đã là một cô gái chững chạc, trong tà áo dài trắng tinh khôi, bước vào lớp với nụ cười rạng rỡ. Dáng người tuy vẫn mảnh khảnh, nhưng đôi mắt đã không còn lẩn tránh – thay vào đó là ánh nhìn ấm áp, dịu dàng và đầy nghị lực.

Sau buổi họp, Hà lặng lẽ bước đến chỗ cô Mai. Không ai nói gì trong vài giây. Rồi Hà cúi đầu thật sâu:

– Cô Mai, con đã trở lại… như lời hứa năm ấy.

Cô Mai mỉm cười, tay run run đặt lên vai trò nhỏ giờ đã cao gần bằng mình:

– Cô vẫn giữ tấm thiệp em tặng. Và cả bài văn điểm 0 nữa.

Hà cười, mắt hoe đỏ:

– Con cũng giữ. Nhưng con giữ bằng trái tim.

Từ hôm ấy, Hà bắt đầu giảng dạy lớp 1B – căn lớp nằm đối diện lớp 4A năm xưa. Mỗi sáng, em đến sớm, tự tay lau bảng, xếp lại ghế ngay ngắn, rồi đứng trước lớp bằng chính ánh mắt ngày trước cô Mai từng dành cho mình: một ánh mắt biết lắng nghe.

Một hôm nọ, giữa tiết tập làm văn, em phát hiện một bài viết lạ từ một bé trai tên Bảo – vỏn vẹn vài chữ:
“Mẹ bảo em là đồ vô dụng, em cũng nghĩ vậy.”

Hà im lặng một lúc, rồi viết một lời nhận xét nhỏ ở cuối bài:

“Cô thì không nghĩ vậy. Cô nghĩ em có rất nhiều điều tuyệt vời – chỉ là em chưa tin mình thôi. Em có muốn cô giúp em tin không?”

Ngày hôm đó, cô bé Hà của năm nào, giờ thành cô Hà, lại bắt đầu một hành trình chữa lành mới, từ một lời văn nhỏ, một ánh nhìn dịu dàng, và một trái tim biết cảm thông.

**

Cuộc đời đôi khi được viết lại, chỉ từ một bài văn điểm 0 – khi có người đủ kiên nhẫn để không bỏ qua.