Khải bước xuống từ chiếc xe hơi bóng loáng, đôi giày da đắt tiền chạm vào con đường đất đỏ gồ ghề. Anh hít một hơi thật sâu. Mùi cỏ khô và khói bếp từ đâu đó phảng phất khiến anh khựng lại. Đã bao lâu rồi anh không đặt chân về một vùng quê như thế này? Có lẽ gần hai mươi năm – từ cái ngày anh rời làng, một mình lên thành phố mang theo giấc mơ đổi đời.
Giờ đây, ở tuổi 38, Khải là một triệu phú, CEO của một công ty logistics lớn. Nhưng sâu thẳm trong anh, vẫn còn nguyên vẹn hình ảnh cậu bé ngày xưa từng chạy chân trần trên cánh đồng làng.
Dự án lần này rất quan trọng. Một kho hàng mới sẽ được xây dựng tại vùng quê hẻo lánh này – nơi mà giao thông còn thô sơ, đường sá chủ yếu là đất đỏ và cầu tạm. Thay vì giao việc khảo sát cho nhân viên như thường lệ, Khải quyết định tự mình đến. Anh muốn tận mắt nhìn thấy mảnh đất ấy, muốn cảm nhận cuộc sống người dân nơi đây trước khi công ty đặt dấu ấn lên nó.
Đêm đầu tiên ở lại làng, cả nhóm nhân viên quây quần trong căn nhà thuê tạm. Ai đó đề nghị sáng mai ra chợ mua đồ về tự nấu một bữa cho vui. Khải mỉm cười, gật đầu đồng ý. Nhưng khi các nhân viên chuẩn bị lấy xe máy đi chợ, anh bất ngờ giơ tay cản lại.
– Để tôi đi, – anh nói, giọng chắc nịch.
Mọi người ngạc nhiên nhìn ông sếp lịch lãm thường ngày, giờ đây đứng đó với áo sơ mi sắn tay, đôi giày da đã được thay bằng dép lê giản dị.
– Tôi muốn đi bộ, hít thở chút không khí quê.
Con đường dẫn ra chợ nhỏ ngoằn ngoèo, hai bên là ruộng lúa xanh mướt và những mái nhà lợp tôn cũ kỹ. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con í ới gọi nhau làm lòng Khải nhẹ nhõm đến lạ.
Anh bước vào khu chợ – nơi mùi cá tươi, rau xanh và tiếng người mua kẻ bán hòa vào nhau thành một bản giao hưởng mộc mạc. Anh dừng lại ở một quầy thịt, chọn vài miếng tươi ngon rồi tiếp tục đi. Ánh mắt lướt qua từng gian hàng như muốn ghi nhớ từng góc nhỏ.
Tay xách túi nilông đựng vài miếng thịt lợn, mùi tanh thoang thoảng quyện vào không khí náo nhiệt của chợ quê. Anh bước đi chậm rãi, đôi dép lê lẹp kẹp trên nền đất đỏ lấm lem. Đôi giày da bóng loáng đã được cất gọn trong cốp xe từ hôm qua.
Tiếng rao hàng vang lên rộn rã. Một bà cụ mời gọi mua cá rô đồng còn tươi roi rói. Một người đàn ông trung niên đang cò kè từng đồng mua mấy quả bầu. Tiếng trẻ con cười đùa chạy ngang qua.
Chợ nhỏ, chỉ vài dãy hàng lợp mái tôn siêu vẹo, nhưng lại mang sức sống giản dị và thân thuộc – thứ mà Khải đã lãng quên từ lâu.
Ánh nắng sớm chiếu qua những tán cây bàng ven chợ, tạo thành những vệt sáng loang lổ trên mặt đất. Khải không vội vã như thường lệ. Thay vì mua đồ rồi quay về ngay, anh muốn nán lại, muốn ngắm nhìn từng góc nhỏ bình yên.
Anh bước chậm qua một hàng bán gà vịt – mấy con gà trống bị buộc chân kêu quang quác. Rồi lại đi ngang quầy trái cây, nơi những quả mít chín tỏa hương thơm lừng.
Mọi thứ nơi đây đều mộc mạc, chân thật – không có lấy một chút giả tạo hào nhoáng như siêu thị sang trọng anh vẫn ghé qua ở thành phố.
Bước chân Khải chậm lại khi anh rẽ vào một góc chợ nhỏ hơn, nơi vài người bán rau trải hàng lên những tấm bạt cũ kỹ. Ở đó, một cô bé chừng mười ba tuổi đang ngồi, đôi tay nhỏ nhắn thoăn thoắt nhặt từng ngọn rau muống.
Cô bé mặc chiếc áo phông màu xám đã bạc màu, đôi dép cao su mòn vẹt để một bên. Đôi chân trần gầy guộc dính chút đất đỏ. Trước mặt em là vài bó rau xanh, vài củ khoai lang tím, một rổ ớt đỏ được xếp gọn gàng trên tấm bạt rách.
Thấy bóng người dừng lại, cô bé ngẩng lên. Đôi mắt trong veo ánh lên vẻ mỏi mệt của một đứa trẻ buộc phải lớn trước tuổi.
– Rau sạch nhà trồng đó chú, mua giúp cháu với… – Giọng em khàn khàn, vang lên yếu ớt như thể đã bị cảm lạnh từ lâu mà chưa khỏi.
Khải khựng người lại. Giọng nói ấy khiến anh giật mình như vừa nghe thấy âm thanh vọng về từ quá khứ, khơi dậy một ký ức mà anh tưởng đã chôn sâu tận đáy lòng. Anh chăm chú nhìn cô bé, cố gắng tìm ra điều gì ở cô khiến lòng anh xao động đến thế. Là đôi mắt? Hay là cách cô nghiêng đầu khi nói chuyện? Anh không chắc… nhưng cảm giác quen thuộc và gần gũi ấy cứ mãi vương vấn trong anh.
“Cháu bán bao nhiêu một bó rau?” – Khải hỏi, ngồi xổm xuống trước tấm bạt, vờ như đang chọn rau để kéo dài thời gian quan sát cô bé.
“Chỉ mười nghìn thôi chú,” cô bé đáp, tay vẫn thoăn thoắt nhặt rau. “Rau nhà cháu trồng, không thuốc, sạch lắm.”
Khải gật đầu, cầm lên một bó rau muống, giả vờ xem xét từng lá. “Cháu tự trồng à?”
“Dạ không, mẹ cháu trồng, cháu chỉ phụ bán thôi.” – Cô bé cười nhẹ. Nụ cười hồn nhiên nhưng phảng phất nét buồn.
Khải đặt bó rau xuống, định đứng dậy rời đi, nhưng rồi chợt khựng lại. Ánh nắng nghiêng qua vai cô bé, hắt lên chiếc cổ nhỏ xinh, làm nổi bật một vật nhỏ lấp lánh – một chiếc vòng cổ bạc giản dị, gắn viên đá xanh nhỏ xíu đã ngả màu theo thời gian. Tim anh đập thình thịch. Chiếc vòng ấy… sao lại giống hệt chiếc vòng của chị Như đến thế? Mẹ anh từng mua nó ở một phiên chợ Tết, tặng cho chị khi chị mới 15 tuổi. Chị đeo nó suốt, ngay cả ngày định mệnh hôm ấy – ngày chiếc đò chở chị và hơn ba mươi người khác chìm xuống dòng sông đục ngầu. Không ai tìm thấy xác chị. Gia đình anh đã đau đớn suốt bao năm, tin rằng chị đã mãi mãi ra đi…
“Cháu tên gì?” – Khải hỏi, giọng khẽ run dù cố giữ bình tĩnh.
“Cháu tên An.” – Cô bé đáp, mắt vẫn chúi vào mớ rau trên tay.
“Chiếc vòng này… cháu có từ đâu vậy?” – Khải không kìm được, chỉ tay vào chiếc vòng, ánh mắt dán chặt.
An ngẩng lên, tay khẽ chạm vào chiếc vòng cổ. “Mẹ cháu cho cháu ạ.”
Lời đáp khiến tim Khải nhói lên như bị dao cứa. Mẹ cô bé ư? Không thể nào… chị Như đã mất hơn hai mươi năm trước, nếu còn sống giờ cũng đã hơn bốn mươi tuổi. Làm sao có thể liên quan đến một cô bé chừng mười ba như An? Có lẽ chỉ là trùng hợp – một món trang sức giống nhau. Nhưng giọng nói khàn khàn của An, cả cách cô nhìn anh… mọi thứ khiến anh không yên lòng.
“Bố mẹ cháu đâu, sao để cháu bán một mình thế này?” – Khải cố hỏi thêm, hy vọng đào sâu chút manh mối.
“Bố cháu đi làm đồng, mẹ ở nhà. Cháu bán buổi sáng thôi, chưa về. Nhà cháu gần đây, đi bộ một lát là tới.” – An đáp, rồi cúi xuống buộc lại một bó rau.
Khải lặng lẽ quan sát. Có gì đó nơi cô bé khiến anh không nỡ quay lưng bỏ đi. Anh lấy thêm hai bó rau, đưa tiền cho An, mắt vẫn dõi theo chiếc vòng bạc. Khi An cúi xuống đếm tiền, anh bỗng nhớ đến giọng nói của chị Như – khàn khàn, đặc trưng, nhất là lúc hát dân ca. Ngày nhỏ, anh thường trêu chị có giọng như bà cụ, còn chị chỉ cười véo mũi anh, đáp: “Lớn lên mày sẽ nhớ giọng chị thôi.”
“Cảm ơn chú!” – An ngẩng lên, đưa lại tiền thừa.
Khải giật mình như vừa tỉnh khỏi giấc mộng. Anh gật đầu nhận lấy, quay bước đi mà lòng nặng trĩu. Anh tự nhủ mình đang suy diễn quá mức. Vòng cổ thì có thể trùng, giọng nói đâu phải điều gì quá đặc biệt… Nhưng đi được vài bước, giọng khàn khàn của An lại vang lên từ phía sau:
“Chú ơi! Quên túi thịt này!”
Khải quay lại, thấy An cầm túi thịt anh để quên trên tấm bạt. Anh mỉm cười cảm ơn, nhưng khi nhìn vào đôi mắt cô bé lần nữa, một linh cảm mạnh mẽ trỗi dậy trong anh – như thể anh đang đứng trước một bí mật quan trọng nào đó.
“Chú… có thể gặp mẹ cháu không?” – Anh bất ngờ hỏi.
“Chú muốn cảm ơn vì rau sạch thế này.” – Anh chữa lời, giọng dịu dàng.
An ngạc nhiên, nhưng rồi gật đầu. “Dạ được… Nhưng nhà cháu nghèo lắm, chú đừng chê.”
“Chú cũng lớn lên ở quê, không chê đâu.” – Khải đáp, ánh mắt hiền hậu. Anh không rõ quyết định này sẽ đưa mình đến đâu, nhưng trong lòng anh, một điều gì đó thôi thúc mãnh liệt – anh phải gặp mẹ của An, phải tìm hiểu xem chiếc vòng và giọng nói ấy… liệu có thực sự chỉ là trùng hợp.
Anh bước theo An rời khu chợ, tay xách túi thịt và vài bó rau. Con đường đất đỏ trước mặt như mở ra một cánh cửa mà anh chưa từng nghĩ mình sẽ bước qua. Hai bên đường là bụi tre rậm rạp, lẫn vài cây bần siêu vẹo. Ánh nắng xuyên qua tán lá, tạo thành những đốm sáng loang lổ trên mặt đất gồ ghề. Âm thanh chợ dần lùi xa, nhường chỗ cho tiếng gió lùa qua đồng lúa, tiếng gà gáy xa xa và tiếng bước chân lẹt kẹt của An phía trước.
“Nhà em xa không?” – Khải hỏi, phá tan sự tĩnh lặng.
“Không xa đâu. Qua cánh đồng kia là tới.” – An đáp, giọng khàn khàn vẫn khiến lòng anh xao động.
Cô bé bước nhanh nhẹn, đôi chân trần dính đầy đất đỏ nhưng chẳng chút ngại ngần. Khải lặng lẽ nhìn quanh – bên phải là cánh đồng lúa xanh rì, khẽ đung đưa trong gió. Bên trái là con mương nhỏ, nước đục ngầu, lác đác vài chiếc lá sen khô trôi lững lờ. Anh hít một hơi sâu – mùi của đồng quê, của ký ức tuổi thơ hiện về như mới hôm qua. Ngày ấy, anh từng chạy nhảy cùng chị Như trên cánh đồng, bắt cá dưới mương, nghe chị hát dân ca bằng giọng khàn ấm áp…
“Anh lớn lên ở quê thật hả?” – An bất ngờ quay đầu lại.
“Thật.” – Khải mỉm cười, ánh mắt hoài niệm. “Ngày xưa anh cũng ra đồng, cũng đi chợ bán rau như em. Nhưng giờ anh lên thành phố, ít về quê lắm.”
“Thành phố vui không anh?” – An tò mò, đôi mắt sáng lên.
“Vui thì vui, nhưng bận lắm. Không thong thả như ở đây.” – Khải đáp, giọng trầm lại.
Con đường dần hẹp, dẫn qua một cây cầu tre nhỏ bắc qua mương. Cầu cũ kỹ, mấy thanh tre đã mục, kêu cọt kẹt dưới mỗi bước chân. An bước qua nhẹ như mèo, còn Khải phải bám vào lan can chênh vênh.
“Cầu này chắc lâu rồi nhỉ?” – Khải hỏi.
“Dạ, từ hồi em nhỏ đã có rồi. Mùa mưa nước ngập, đi qua nguy hiểm lắm.” – An đáp đều đều.
Khải gật đầu, thoáng nghĩ về dự án kho hàng công ty sắp triển khai. Nếu xây ở đây, anh sẽ làm điều gì đó cho làng – ít nhất là một cây cầu chắc chắn. Nhưng ý nghĩ ấy vụt tan khi An chỉ tay về phía trước:
“Nhà em kia rồi.”
Khải ngẩng nhìn – trước mắt là một căn nhà nhỏ mái tôn, tường đất nứt nẻ, lọt thỏm giữa khoảng sân trống, tiêu điều. Trái tim anh bỗng đập mạnh. Không biết vì sao… nhưng anh linh cảm rằng phía sau cánh cửa kia là sự thật mà anh đã chờ suốt hai mươi năm…
Ngôi nhà lợp tôn cũ kỹ nằm lọt thỏm giữa một khoảng sân đất, tường trét bằng đất sét lâu ngày nứt nẻ từng mảng. Trước sân, vài khóm hoa dại chen lẫn mấy bụi rau húng quế, rau thơm. Một chiếc xe đạp cũ dựng bên gốc xoài, bánh xe còn bám đầy bùn đất.
An chạy lên bậc tam cấp, gọi to:
— Mẹ ơi, có người tìm mẹ nè!
Khải dừng lại ở rìa sân. Một phần vì khách lạ, một phần vì trái tim đang đập dồn dập trong lồng ngực. Anh không lý giải được vì sao mình hồi hộp đến vậy.
Một bóng người phụ nữ bước ra từ sau tấm rèm cửa. Dáng người gầy, mái tóc dài cột gọn sau gáy, làn da rám nắng. Bà mặc áo bà ba màu nâu, tay còn vương mấy giọt nước – chắc vừa rửa rau trong bếp.
Khải đứng lặng.
Gương mặt ấy… anh ngỡ như vừa nhìn thấy hồn mình trôi ngược về quá khứ.
Dù năm tháng đã để lại dấu vết trên gò má, nơi khóe mắt, nhưng ánh nhìn ấy, cái cau mày thoáng ngạc nhiên ấy, tất cả đều rất quen thuộc.
Người phụ nữ sững lại khi nhìn thấy Khải. Bà khẽ đưa tay lên ngực, giọng khẽ run:
— Cậu… cậu là…
Khải tiến lại gần, từng bước một.
— …Chị Như… có phải… là chị không?
Không khí như đông cứng lại. Ánh nắng cũng như thôi nhảy nhót qua tán lá. Trong một khoảnh khắc, một giọt nước mắt chảy dài trên má người phụ nữ. Bà không trả lời, chỉ đưa tay chạm nhẹ lên chiếc vòng cổ bạc trên cổ An – như một minh chứng âm thầm.
Khải khụy xuống, như thể tất cả sức lực vừa bị rút cạn.
— Chị còn sống thật sao? Suốt bao nhiêu năm… cả nhà cứ tưởng… chị…
Người phụ nữ cũng không kìm được nữa, hai dòng lệ thi nhau lăn xuống. Bà gật đầu, giọng nghèn nghẹn:
— Chị… không dám về… không dám đối mặt…
An đứng ngơ ngác giữa hai người, ánh mắt tràn ngập ngạc nhiên và lo lắng:
— Mẹ… chú ấy là ai vậy?
Khải lau nước mắt, gắng gượng đứng lên, đặt tay lên vai An, khẽ nói:
— Là… cậu của cháu. Em trai ruột của mẹ cháu.
Khải ngồi trong gian bếp đơn sơ, tay vẫn còn run nhẹ. Trên bàn là ly nước chè vơi nửa, khói vẫn bốc lên nghi ngút. Bên kia bàn, người phụ nữ – nay anh đã chắc chắn là chị Như – lặng lẽ lau nước mắt. Ánh mắt hai người gặp nhau, trĩu nặng những năm tháng xa cách.
— Chị không chết trong vụ chìm đò năm đó… — Khải khẽ cất lời, như một tiếng nấc bị ghìm lại.
Chị Như gật đầu, ánh mắt xa xăm.
— Hôm đó chị lên đò sớm, nhưng đến giữa dòng thì chị nhớ ra để quên cái giỏ rau mẹ nhờ mang về cho dì. Chị xin người ta cho lên bờ quay lại. Vừa rời khỏi mấy phút thì đò chìm… Chị… không biết vì sao lại không quay về báo tin. Chị sợ…
Giọng bà nghẹn lại, bàn tay siết chặt tà áo.
— Chị hoảng loạn. Rồi lại nghĩ… chắc cả nhà đã tin chị chết rồi. Người ta cũng đâu tìm được xác. Chị mất phương hướng, lang thang, cuối cùng theo đoàn người lên rẫy làm thuê tận vùng xa. Gặp được chồng, sinh ra An…
Khải siết chặt hai bàn tay.
— Nhưng tại sao chị không về? Bao nhiêu năm… ba mẹ đã bạc tóc vì nhớ chị. Có lần ba thức trắng mấy đêm ngồi chờ bên bờ sông, hy vọng tìm lại được gì đó của chị…
Như bật khóc. Bà nghẹn ngào như một đứa trẻ.
— Chị sợ không ai tha thứ. Sợ trở về chỉ mang thêm đau lòng. Rồi chồng chị mất sớm… chị chỉ biết sống lặng lẽ nuôi An…
Bên ngoài, An đứng nép sau cánh cửa. Đôi mắt cô bé đỏ hoe. Từ một mảnh ký ức chưa từng rõ ràng, giờ đây cô ghép lại bức tranh về thân thế của mẹ. Và… về người cậu mà cô chỉ mới gặp sáng nay, nhưng đã thấy ấm lòng đến lạ.
Ngày Khải trở về quê, anh đưa cả hai mẹ con An đi cùng. Căn nhà cũ bao năm đóng bụi được mở toang đón nắng sớm. Bà nội của An – giờ đã tóc bạc trắng – run rẩy khi nhìn thấy con gái tưởng đã mất.
— Con… Như… phải không?
— Mẹ ơi… con xin lỗi…
Họ ôm nhau giữa sân, nước mắt chan hòa. Không cần thêm lời nào nữa. Đủ rồi, những mất mát. Đủ rồi, những năm tháng sống trong dằn vặt.
An đứng bên cạnh, đôi tay nắm chặt tay Khải.
— Cậu ơi… con… có được ở lại đây không?
Khải xoa đầu cháu, mỉm cười.
— Đây là nhà của con mà.
Vài tháng sau, Khải xin công ty cho chuyển công tác về quê. Anh cùng bà con góp tiền sửa lại cây cầu tre mục nát, dựng lại gian nhà tổ. An đi học đều đặn, buổi chiều vẫn phụ mẹ trồng rau sau nhà, nhưng thi thoảng lại ngồi viết gì đó vào cuốn sổ nhỏ – “Con sẽ viết lại câu chuyện của mẹ, để không ai quên…”
Mỗi sáng sớm, Khải thức dậy trong tiếng gà gáy, tiếng mẹ và chị trò chuyện trong bếp, tiếng An cười khúc khích khi nhảy chân sáo đi học.
Ngôi nhà năm xưa lại một lần nữa ấm lên – bằng tình thân, bằng yêu thương chắp vá qua bao năm tháng.