Từ ngày chồng chị – anh Hòa – bị tai biến liệt nửa người sau cơn đột quỵ đột ngột, cả xóm nhỏ trong con hẻm 3C đường Tân Phú cứ xầm xì bàn tán mỗi tối.
Bởi lẽ, cứ đúng 8 giờ, người ta lại thấy chị Mai – vợ anh Hòa – ăn mặc đẹp, tô son đỏ, đi giày cao gót, lặng lẽ đẩy cửa ra khỏi nhà. Không lâu sau, ánh đèn xe máy vụt lên rồi biến mất vào màn đêm.
Còn trong căn nhà nhỏ ấy, anh Hòa nằm bất động trên giường, mắt mở trân nhìn lên trần nhà, bên cạnh chỉ có cây quạt quay lặng lẽ và một chiếc đồng hồ treo tường kêu “tích tắc”.
Dân xóm bắt đầu rỉ tai nhau:
— “Nó ra ngoài làm gì mỗi tối, bỏ mặc chồng bại liệt ở nhà?”
— “Đúng 8 giờ. Như có hẹn.”
— “Hay là… có nhân tình?”
Chị Mai không trả lời ai. Kể cả khi bị bà Sáu hàng xóm già mồm chặn đầu hạch hỏi, chị chỉ cười nhạt rồi đi thẳng. Cười, nhưng mắt đỏ hoe.
Chồng chị – một người đàn ông từng rắn rỏi, trụ cột cả nhà – giờ chỉ còn một nửa cơ thể cử động. Anh không nói, không cười, chỉ có thể dùng ánh mắt và vài cử động nhẹ bên tay trái để biểu lộ cảm xúc.
Ngày anh đột quỵ, chị Mai gào khóc đến ngất. Nhà không có nhiều tiền, chị vay mượn khắp nơi đưa anh đi viện, bán sạch vàng cưới, xe máy, đồ đạc trong nhà chỉ để giành giật lại mạng sống cho chồng. Mọi thứ, từ bữa cơm đến tã lót, đều do một tay chị cáng đáng.
Nhưng… chính vì vậy, hành động “ăn diện ra đường mỗi tối” của chị khiến người ta thấy lạ. Mà cái gì càng lạ thì càng bị săm soi.
Rồi chuyện vỡ lở.
Một tối, cậu út em ruột anh Hòa từ quê lên bất ngờ. Cậu thấy chị Mai đang cài nút áo sơ mi, xịt nước hoa rồi khóa cửa. Không chào hỏi, không nói năng, chị vụt ra đường. Cậu đứng nấp, bám theo.
Qua mấy con hẻm, chị Mai rẽ vào trung tâm biểu diễn ca nhạc nhỏ ở đường Trường Chinh – nơi thường có các ban nhạc sống, các quán cà phê acoustic. Chị bước vào, đưa tay kéo nhẹ lớp màn, rồi biến mất sau cánh gà.
Cậu út sững người. Về nhà, cậu kể hết cho anh Hòa nghe. Trong ánh đèn mờ, nước mắt anh Hòa lặng lẽ chảy. Anh không thể nói. Nhưng nỗi đau từ đôi mắt anh là thật.
Vài ngày sau, chính anh nhờ cậu út đưa đến nơi đó, lặng lẽ ngồi phía xa trong xe lăn, giữa đám đông mờ nhòe ánh sáng.
Rồi… sân khấu lên đèn.
Chị Mai bước ra.
Không phấn son lòe loẹt, không lả lơi, không “mua vui”. Chị mặc áo dài, tay cầm micro. Một bản bolero vang lên da diết: “Đêm buồn tỉnh lặng, gió lay hồn người…”
Giọng chị cất lên, đau đớn, tha thiết, như muốn gửi cả trái tim vào từng câu hát.
Giữa sân khấu nhỏ, ánh đèn chiếu lên gương mặt người phụ nữ ngoài ba mươi – gầy gò nhưng cứng cỏi – đang kể câu chuyện đời mình qua tiếng hát.
Anh Hòa ngỡ ngàng. Cậu út nắm chặt tay anh, nghẹn ngào.
Sau buổi đó, anh Hòa gặng hỏi bằng bảng chữ cái: “Mai… hát… vì… tiền… sao?”
Chị Mai gật đầu, nước mắt rơi.
— “Tiền thuốc của anh, tiền bỉm, tiền viện, tiền ăn… Em không còn đường nào khác. Em xin dọn quán, họ cho làm thêm buổi tối ở sân khấu. Hát 2 – 3 bài thôi. Mỗi tối được 300 nghìn. Còn hơn là vay mãi mà không biết lấy gì trả.”
Anh Hòa nhìn chị rất lâu.
Rồi… anh bật khóc. Lần đầu tiên anh khóc thành tiếng từ ngày nằm liệt.
Anh khóc vì tự trách bản thân bất lực, khiến vợ vất vả. Khóc vì đã nghi ngờ chị, vì không tin chị, vì đã để người đời xì xào những lời cay nghiệt.
Chị ôm lấy anh, ghì chặt:
— “Em không cần ai hiểu. Chỉ cần anh biết là đủ.”
Một tuần sau, chị Mai bất ngờ nhận được một bức thư từ một người đàn ông lạ, ký tên là “Khán giả đêm thứ Sáu”.
Trong thư, người ấy kể đã nhiều lần ngồi nghe chị hát, cảm nhận được tâm sự trong từng câu. Ông từng mất vợ vì tai biến, nên xúc động khi nhìn thấy hình ảnh người vợ hết lòng chăm chồng.
Cuối thư, ông viết:
“Tôi muốn giúp đỡ chị một phần nhỏ. Hãy dùng số tiền này để đỡ vất vả hơn. Vì tôi tin: chị là một người vợ không bao giờ bỏ cuộc.”
Gửi kèm theo là một tấm séc trị giá 200 triệu đồng.
Chị Mai không nhận. Nhưng ông ấy vẫn gửi lại lần nữa – lần này là dưới danh nghĩa tài trợ ẩn danh cho sân khấu. Bắt buộc phải trao cho “chị Mai – người hát đêm 8 giờ”.
Một năm sau, anh Hòa phục hồi dần, đã có thể nói, dù chậm. Đôi tay anh đã cử động lại, có thể bưng bát cháo, có thể vuốt má vợ.
Tối hôm đó, vẫn 8 giờ, anh bảo chị mặc đẹp rồi cùng đi. Nhưng thay vì đến sân khấu, anh dẫn chị đến một bờ sông – nơi trước đây họ từng hẹn hò.
Dưới ánh đèn vàng, anh rút trong túi một chiếc nhẫn cũ, đã méo mó vì thời gian.
— “Mai… làm vợ anh… một lần nữa… được không?”
Chị bật cười trong nước mắt:
— “Cả đời này em là vợ anh. Dù 8 giờ hay bất cứ lúc nào.”
Tin chị Mai hát đêm kiếm tiền lo thuốc thang cho chồng sau tai biến lan nhanh khắp xóm nhỏ như đám cháy gặp gió. Nhưng lần này không phải là lời mỉa mai, mà là sự im lặng đến ngột ngạt, rồi chuyển thành bối rối.
Bà Sáu – người từng khẩu nghiệp to nhất xóm – ngồi ở đầu hẻm, tay vẫn lặt rau nhưng ánh mắt ngó lom lom về phía nhà chị Mai. Thấy chị đi qua, bà ngập ngừng gọi lại:
— “Mai à… lại… lại đi hát hả con?”
Chị Mai quay lại, mỉm cười:
— “Dạ, bữa nay có người thay em rồi. Em ở nhà với ảnh.”
Rồi chị quay bước. Không một lời trách, không một cái liếc lạnh. Nhưng chính điều đó khiến bà Sáu thấy nghẹn nơi cổ họng.
Bà cúi đầu, lẩm bẩm:
— “Trời ơi, miệng tui… xém chút nữa làm người ta khổ hơn rồi…”
Còn mấy bà bán rau đầu hẻm, mỗi sáng đều từng xì xào:
— “Tối nào cũng phấn son, chắc có tình nhân!”
Giờ im thin thít. Họ thấy mình nhỏ nhen. Họ thấy ánh đèn 8 giờ tối năm nào… giờ mới thực sự sáng.
Cô Tuyết – hàng xóm sát vách – đến tận nhà xin lỗi.
Tay cầm túi xách nhỏ, bên trong là chục trứng gà và một bọc cháo gà nóng hổi.
— “Mai… chị xin lỗi. Chị cũng là phụ nữ… đáng ra phải hiểu em hơn chứ không phải phán xét.”
Chị Mai đón bọc cháo, mỉm cười hiền lành:
— “Em chưa từng giận ai. Chỉ mong… đừng ai làm tổn thương người khác bằng điều mình chưa biết thôi.”
Câu nói ấy… sau này, được người trong xóm truyền tai nhau như một bài học sống.
Một tối, sân khấu nơi chị Mai từng hát tổ chức đêm nhạc tri ân – mời các ca sĩ không chuyên từng biểu diễn về tham dự. Họ dành riêng một tiết mục gọi là: “Người đàn bà 8 giờ tối” – kể lại hành trình của chị Mai.
Bất ngờ, người dẫn chương trình gọi tên:
— “Chúng tôi xin được vinh danh chị Mai – người phụ nữ đã khiến chúng tôi tin rằng: giọng hát không chỉ cất lên từ cổ họng… mà từ cả trái tim.”
Cả xóm kéo nhau đến dự. Không ai bảo ai, ai cũng muốn chứng kiến một đêm khác lạ của người phụ nữ mà họ từng hiểu sai.
Lần này, không phải 300 nghìn. Không phải tiền thuốc. Mà là vì trái tim.
Chị Mai bước ra, tay nắm chặt tay anh Hòa – lúc này đã có thể tự đứng chập chững.
Khi tiếng nhạc vang lên, chị nhìn quanh – thấy bà Sáu lau nước mắt, thấy cô Tuyết gật đầu động viên, thấy cậu út chụp hình lia lịa… và thấy anh Hòa cười, lần đầu tiên trên sân khấu.
Chị cất tiếng hát. Bài hát cũ, nhưng lòng thì mới. Mỗi câu, mỗi chữ, như rót mật ngọt vào đêm.
Lần đầu tiên, cả xóm vỗ tay không phải vì hay – mà vì họ tự hào.
Từ hôm đó, mỗi tối 8 giờ, căn nhà nhỏ ấy vẫn sáng đèn, nhưng không còn bóng dáng người phụ nữ vội vã ra đi.
Thay vào đó, là tiếng cười con trẻ – cô con gái nhỏ của chị Mai và anh Hòa được sinh sau này, được đặt tên là Hy Vọng.
Dân xóm giờ hay ghé thăm, người mang trứng, người tặng thuốc bổ, người xung phong đẩy xe cho anh Hòa đi dạo. Cái miệng từng đồn thổi, giờ dùng để kể gương sáng. Cái ánh mắt từng dò xét, giờ ấm áp, dịu dàng.
Còn chị Mai, mỗi khi có người hỏi về “8 giờ năm ấy”, chị chỉ cười, ôm con gái vào lòng:
— “Hồi đó, chỉ nghĩ sao để sống. Giờ, em sống vì yêu.”
Trong một xóm nhỏ từng đầy lời đàm tiếu, có một người phụ nữ bình dị mà kiên cường. Cứ 8 giờ tối, chị lại rời nhà, không phải để phản bội, mà để cứu lấy một người – người chồng bất lực nhưng chưa từng bị chị bỏ rơi.
Và chính trái tim thủy chung ấy, đã khiến cả xóm thay đổi, khiến cả định kiến biến mất, và khiến người đàn ông từng nằm im trên giường có thể đứng dậy, bước những bước đầu tiên trở lại…
Vì khi người ta yêu đủ sâu, thì mọi sự hi sinh đều trở thành ánh sáng.