Chủ tịch đi dạo phố m:ua bánh mỳ thấy hương vị quen thuộc, hỏi thăm người bán và theo về tới nhà anh bỗng gặp một người khiến anh rơi nước mắt…

Trời Sài Gòn vào cuối thu, nắng vẫn chói chang như giữa hè nhưng không khí lại có chút gì đó khô khan, dễ khiến lòng người chùng xuống. Chủ tịch Hòa bước ra khỏi trụ sở công ty với một chút mỏi mệt hiện rõ trên khuôn mặt. Gần ba mươi năm lăn lộn thương trường, thành công lẫy lừng, bao người ngưỡng mộ, nhưng những ngày gần đây, ông cảm thấy lạc lõng.

Chiếc xe Lexus bóng loáng dừng lại bên lề, tài xế nhanh chóng bước xuống mở cửa nhưng Hòa phẩy tay. “Để tôi đi bộ một đoạn,” ông nói, giọng nhẹ như gió thoảng. Người tài xế hơi ngập ngừng nhưng rồi cũng gật đầu. Hòa bước dọc theo con phố nhỏ gần chợ Tân Định, nơi ngày xưa ông từng rong ruổi suốt những năm tháng tuổi thơ. Dù thành phố đã thay da đổi thịt, vẫn có những góc nhỏ giữ nguyên hồn xưa cũ.

Một mùi hương quen thuộc thoảng qua – mùi bánh mì nóng, thơm mùi pate, bơ và một chút mỡ hành. Hòa khựng lại. Đã bao lâu rồi ông không ăn một ổ bánh mì vỉa hè? 10 năm? 20 năm? Hay từ cái ngày rời quê, rời mẹ mà đi?

Ánh mắt ông dừng lại ở một xe bánh mì nhỏ, có phần cũ kỹ nhưng gọn gàng, sạch sẽ. Người bán là một phụ nữ trung niên, tóc búi gọn, mặc chiếc áo bà ba cũ màu nâu sậm. “Cho tôi một ổ đặc biệt,” Hòa nói, rồi đứng chờ. Người phụ nữ nhanh nhẹn kẹp bánh, rưới nước sốt, thêm vài lát chả lụa, rồi gói cẩn thận trong tờ giấy báo.

Ông vừa cầm ổ bánh mì thì hương vị quen thuộc ấy lại dậy lên, kéo ông về một thời xa xôi. Cắn thử một miếng, ông đứng lặng. Vị pate ấy, cái cách bơ tan nơi đầu lưỡi, vị ngọt của đồ chua ngâm, tất cả… quá giống. Giống đến kỳ lạ – như thể là bánh mì của mẹ ông ngày xưa.

“Xin lỗi,” ông quay sang người phụ nữ, giọng lạc đi, “cô học làm bánh mì ở đâu vậy? Công thức này… quen lắm.”

Người phụ nữ ngẩng lên, nhìn ông từ đầu tới chân, ánh mắt đượm nét hoài nghi. “Tôi học từ bà Tư, ở Gò Công mười mấy năm trước. Bà cụ giờ mất rồi. Sao, chú biết bà ấy?”

Hòa đứng sững. Bà Tư… mẹ ông. Người phụ nữ ấy không phải ai khác, là mẹ ông – bà Tư bán bánh mì ở chợ nhỏ huyện nhà, suốt mấy chục năm nuôi hai anh em ông khôn lớn.

Ông siết chặt ổ bánh mì trong tay, mắt cay xè. “Tôi là con của bà,” ông nghẹn ngào, “tôi là Hòa – con trai bà Tư.”

Người phụ nữ tròn mắt nhìn ông, rồi gật gù. “Vậy ra… chú là cậu Hòa học giỏi nhất huyện năm xưa, đi Sài Gòn thi đại học rồi biệt tăm? Trời ơi, bà nhắc chú suốt đó. Mỗi lần ai mua bánh mà khen ngon, bà lại nói: ‘Cái này là thằng Hòa nó chỉ đó, hồi nhỏ nó hay phụ tui làm.’” Giọng chị nghẹn đi, “Bà chờ chú lắm…”

“Bà… mất rồi sao?” Hòa hỏi, như chỉ cần một tia hy vọng mong manh.

Người phụ nữ gật đầu, ánh mắt chùng xuống. “Mất cách đây bốn năm. Đám tang bà đơn giản lắm, chỉ có vài người hàng xóm. Tôi cũng có về đưa tiễn. Trước khi mất, bà vẫn giữ cái áo cũ của chú gửi về năm nào, giặt sạch sẽ, gấp gọn để trong tủ.”

Hòa quay mặt đi, giấu những giọt nước mắt muộn màng. Ông từng định về, nhiều lần, nhưng công việc cuốn lấy, rồi ông ngại, ngại nhìn mẹ già trong căn nhà nghèo khi mình đã thành danh mà chưa một lần đón bà lên sống cùng. Bà vẫn ở quê, trong căn nhà nhỏ, nuôi một vài con gà, bán bánh mì qua ngày.

“Chị… chị có thể chỉ tôi nhà bà được không?” ông hỏi.

Người phụ nữ gật đầu. “Được. Tôi cũng đang định về quê, ngày mai đi xe khách, chú đi cùng không?”

Và thế là, sáng hôm sau, Chủ tịch Hòa – người được báo chí gọi là “tượng đài kinh tế” – ngồi trên chiếc xe khách nhỏ, chen chúc giữa những người dân quê chân chất. Mỗi người một câu chuyện, nhưng tất cả đều mang trong lòng một điều gì đó thân thương. Hòa nhìn cảnh vật dần hiện ra ngoài cửa sổ: đồng lúa, hàng dừa, những mái nhà thấp thoáng sau rặng cau. Tất cả quen đến nghẹn ngào.

Khi đến nơi, chị bán bánh mì dẫn ông vào một con đường đất nhỏ, rồi rẽ vào một căn nhà tranh cũ, mái ngói xập xệ, vách ván đã mòn màu theo thời gian. “Đây là nhà bà. Từ ngày bà mất, để không. Không ai dọn đi đâu.”

Hòa bước vào, lòng run run. Căn nhà im lìm, nhưng vẫn giữ nguyên cách sắp xếp ngày xưa. Cái giường tre, cái tủ gỗ nhỏ, cái bàn thờ khói nhang đã nguội. Trên bàn thờ là di ảnh của bà – mẹ ông – nụ cười hiền hậu như vẫn đang nhìn ông.

Ông quỳ xuống, nước mắt chảy dài. “Mẹ ơi… con về rồi… nhưng trễ quá rồi phải không?”

Chị bán bánh mì đứng lặng phía sau, mắt đỏ hoe.

Sau hôm đó, Chủ tịch Hòa quyết định làm điều chưa từng có: ông xin rút khỏi ghế điều hành chính của tập đoàn, chuyển giao cho đội ngũ trẻ hơn. Ông dành một phần tài sản để tu sửa lại căn nhà cũ, biến nơi đây thành một tiệm bánh mì mang tên “Tiệm của Mẹ”.

Tiệm bánh nhỏ, giản dị, nhưng luôn đông khách. Không chỉ vì hương vị thơm ngon đặc biệt, mà còn vì câu chuyện phía sau – câu chuyện về một người mẹ chờ con suốt cả đời, về một người con trở về muộn màng, và về tình yêu vô bờ của gia đình.

Mỗi sáng, người ta thấy ông Hòa – giờ không còn là chủ tịch nữa – trong bộ đồ đơn giản, phụ làm bánh, trò chuyện cùng khách hàng, và kể về mẹ mình.

“Ổ bánh mì này,” ông thường nói, “có vị của tình thương.”

Tiệm bánh “Tiệm của Mẹ” nhanh chóng trở thành một điểm hẹn quen thuộc của người dân trong vùng. Không phải vì trang trí cầu kỳ, cũng chẳng phải vì tiếp thị rầm rộ. Chỉ đơn giản là nơi đây có một hương vị xưa cũ, một sự chân thành, và một câu chuyện chạm đến tận cùng trái tim.

Mỗi ổ bánh mì được làm ra đều tuân theo công thức ngày xưa của mẹ ông Hòa. Vỏ bánh được nướng bằng lò củi, pate do chính tay ông nấu – mất hàng tiếng đồng hồ nhưng đậm đà và thơm lừng. Bơ và nước sốt cũng được làm theo kiểu cũ, không hề dùng bất kỳ chất bảo quản hay phụ gia nào. Từng lát chả, từng cọng đồ chua đều được làm thủ công. Mỗi ổ bánh không chỉ là món ăn, mà là một lát cắt ký ức, một thông điệp yêu thương.

Người dân trong vùng bắt đầu đưa con em mình đến, không chỉ để ăn, mà để nghe ông Hòa kể chuyện. Những câu chuyện về mẹ, về thời khốn khó, về lòng hiếu thảo và sự hối hận muộn màng. Trẻ con ngồi bệt trên nền xi măng, mắt tròn xoe nghe ông kể về “một thời xa xưa, khi mẹ là người hùng thầm lặng của đời mình.”

Dần dà, ông Hòa mở một lớp học miễn phí nhỏ phía sau tiệm bánh – dạy cho bọn trẻ những kỹ năng đơn giản: làm bánh, nấu ăn, kỹ năng sống, và cả bài học làm người. “Mẹ tôi nghèo lắm, không học cao, nhưng bà dạy tôi bằng hành động,” ông thường nói. “Dạy bằng cách yêu thương không điều kiện.”

Không ít người từng ngồi trong phòng họp cùng ông, từng mặc vest chỉnh tề cạnh ông dưới ánh đèn sân khấu doanh nhân, nay cũng tìm về. Họ không gọi ông là Chủ tịch nữa, mà gọi bằng cái tên giản dị: anh Hòa, hoặc chú Hòa. Bởi vì ở đây, ông không phải là người thành đạt trong mắt thế gian, mà là người con đang chuộc lại ký ức, bù đắp cho những tháng năm bỏ lỡ.

Vào một buổi sáng cuối năm, trời mưa nhẹ, mùi đất ẩm len vào trong tiệm bánh. Ông Hòa đang lau lại bàn thờ của mẹ thì bất chợt, ông tìm thấy một mảnh giấy nhỏ kẹp sau khung ảnh. Tờ giấy đã ngả màu, là chữ viết tay của mẹ:

“Hòa ơi, nếu một ngày con trở về, mẹ vui lắm. Mẹ biết con bận, con thành công rồi, mẹ mừng. Mẹ chỉ mong có một bữa ăn cùng con, đơn giản thôi, ổ bánh mì mẹ làm, con cắn một miếng là mẹ vui cả đời.”

Tờ giấy run nhẹ trong tay ông. Cổ họng nghẹn đắng.

Hôm đó, ông không bán bánh. Ông làm một ổ bánh mì – đúng như cách mẹ đã dạy. Rồi ông mang ra phía sau vườn, nơi có một bụi hoa giấy tím mẹ từng trồng. Ông đặt ổ bánh xuống, thắp nén nhang, khấn khẽ:

“Con về rồi, mẹ à. Lần này, con không đi nữa.”

Gió thoảng qua, làm cánh hoa rơi lả tả như những giọt nước mắt trên nền trời. Nhưng lòng ông lại thấy nhẹ hơn bao giờ hết.

Và cứ thế, mỗi ngày trôi qua trong căn tiệm nhỏ mang tên mẹ, ông Hòa sống một cuộc đời khác – bình dị, đầy ý nghĩa, và thấm đẫm yêu thương.

Không còn ánh đèn sân khấu, không còn những bản hợp đồng bạc tỷ, nhưng có một điều ông biết chắc: mình đang sống đúng – sống trọn từng ngày với ký ức, với lòng biết ơn, và với hương vị không bao giờ phai – vị của mẹ.