Tháng 5 năm 1968, giữa khói lửa chiến tranh miền Nam Việt Nam, tại một ngôi làng nhỏ ven sông ở ngoại ô tỉnh Quảng Trị, có một cô gái tên là Mai – con gái duy nhất của ông Tư Lành, người nông dân hiền lành, và bà Tám – một thầy thuốc đông y trong làng.
Mai năm ấy vừa tròn 19 tuổi. Nét đẹp mặn mà, đằm thắm của cô khiến bao chàng trai trong làng thầm thương trộm nhớ. Nhưng giữa thời buổi loạn lạc, những nụ cười hiếm hoi như của Mai cũng chẳng tồn tại lâu.
Một buổi chiều oi ả, khi Mai đang gánh nước về nhà, cô nghe tiếng súng nổ vang từ phía rừng. Người dân chạy tán loạn, tiếng la hét, tiếng trẻ con khóc vang vọng cả thôn. Quân đội Mỹ đang hành quân càn quét một đơn vị du kích Việt Cộng vừa rút qua đây.
Mai vội bỏ gánh nước, chạy về nhà thì thấy cha mẹ mình đang dìu một người lính trẻ vào nhà. Anh ta là lính Mỹ, bị thương ở vai và đang ngất lịm. Bà Tám, dù không thích lính Mỹ, vẫn không thể làm ngơ trước vết thương đang rỉ máu. Bà ra hiệu cho Mai:
– “Con lấy khăn lau mồ hôi cho anh ấy, mẹ lấy thuốc cầm máu.”
Mai đến gần, lần đầu tiên trong đời cô nhìn thấy một người lính Mỹ gần đến vậy. Khuôn mặt anh xanh xao vì mất máu, hàng mi cong và sống mũi cao. Trái tim Mai đập thình thịch. Dường như, trong khoảnh khắc đó, chiến tranh xung quanh họ dừng lại.
**
Anh lính tên là John – 24 tuổi, đến từ bang Kansas, Mỹ. Anh bị lạc đơn vị trong một trận đánh và may mắn được người dân làng không giao nộp, thậm chí còn chữa trị. Trong suốt hai tháng ở lại làng để hồi phục, John học tiếng Việt chậm rãi, còn Mai thì học tiếng Anh từ anh qua từng tờ giấy viết tay, từng câu chuyện ban đêm.
– “Mai, em biết không?” – John một lần thì thầm. – “Ở nhà, tôi có một người em gái tên là Elly, tóc vàng như lúa chín. Em làm tôi nhớ đến cô ấy… nhưng em dịu dàng hơn nhiều.”
Mai đỏ mặt. Cô chưa từng nghe ai nói chuyện với mình như vậy.
– “Anh nói gì lạ vậy?” – Mai cười khúc khích. – “Tôi chỉ là một cô gái nhà quê thôi mà.”
– “Nhưng với tôi, em là cả thế giới trong những ngày khốn khó này.”
Tình yêu giữa họ nảy nở lặng lẽ, giữa những lần dạo chơi nơi cánh đồng lúa, giữa những lần cùng nhau hái rau rừng. John dạy Mai hát bài “Yesterday” của The Beatles, còn Mai dạy John ăn nước mắm, bún riêu và viết chữ “Yêu” bằng tiếng Việt.
Tháng 8 năm 1968, khi chiến sự căng thẳng trở lại, John buộc phải rời đi. Anh hứa với Mai rằng sẽ quay lại, rằng sau chiến tranh, anh sẽ đưa cô sang Mỹ, sẽ cưới cô, sẽ có con, có một mái nhà nhỏ nơi đồng cỏ Kansas.
**
Nhưng chiến tranh không cho phép những lời hứa dễ dàng trở thành sự thật.
John mất tích sau một trận đánh ở Tây Nguyên. Không ai biết anh sống hay chết. Quân đội Mỹ ghi nhận anh “mất tích trong chiến đấu”.
Mai chờ đợi từng ngày, từng tháng, rồi từng năm. Trong lòng cô chưa từng tin John đã chết. Cô giữ mãi chiếc khăn tay có thêu dòng chữ “M & J Forever” mà anh để lại. Một kỷ niệm duy nhất.
Ba tháng sau ngày John ra đi, Mai phát hiện mình mang thai.
Dư luận làng xóm xì xào. Bà Tám thương con, giấu nhẹm mọi chuyện, bảo rằng Mai bị cảm, yếu người nên phải nghỉ ngơi. Nhưng rồi cái bụng ngày càng lớn không thể giấu mãi. Mai bị kỳ thị, bị dè bỉu là “con gái hư hỏng”, “lấy Tây”.
Đứa con sinh ra là một bé gái, có đôi mắt xanh của John, làn da sáng và mái tóc nâu nhạt. Mai đặt tên con là An – với hy vọng con sẽ có một cuộc sống bình an, dù chỉ trong mơ.
**
Những năm sau đó là chuỗi ngày đơn độc của Mai. Bà Tám mất vì bệnh, ông Tư cũng qua đời sau đó không lâu. Mai tự tay nuôi An lớn trong căn nhà tranh. An lớn lên như bông hoa giữa đá sỏi – vừa mạnh mẽ, vừa tinh khôi.
Nhưng An cũng chịu sự phân biệt đối xử. Bạn bè xa lánh vì “An là con lai”, thầy cô thì dè dặt, xóm làng thì xì xào.
– “Mẹ ơi, sao con không giống ai?” – An hỏi một chiều mưa.
– “Vì con là món quà mà ông Trời gửi đến mẹ.” – Mai vuốt tóc con. – “Con đặc biệt vì được sinh ra từ một tình yêu rất lớn.”
An không hiểu hết, nhưng cái ôm của mẹ làm cô bé yên lòng.
**
Năm 1995, khi quan hệ Việt – Mỹ bắt đầu được bình thường hóa, Mai nghe tin các tổ chức đang giúp tìm kiếm thân nhân lính Mỹ mất tích tại Việt Nam. Cô không mong đợi gì, nhưng vẫn gửi một lá thư, kèm theo bức ảnh cũ chụp cô và John tại bờ sông, cùng mẫu tóc của An.
Tháng 4 năm 1997, Mai nhận được bức thư từ một người phụ nữ tên là Elly – em gái của John.
“Elly đã nhận được mẫu DNA. Chúng tôi… chúng tôi khóc suốt mấy ngày. John… John vẫn còn sống. Anh ấy bị thương nặng, mất trí nhớ một thời gian dài. Mãi đến năm 1994, anh mới dần hồi phục ký ức. Nhưng anh không nhớ tên em. Chỉ nhớ có một người con gái Việt Nam có đôi mắt buồn, và một chiếc khăn tay thêu chữ M & J Forever…”
Mai chết lặng.
Một tháng sau, John trở lại Việt Nam – già hơn, tóc điểm bạc, ánh mắt đã qua nhiều năm tháng mỏi mòn. Khi ông nhìn thấy Mai đứng ở đầu làng, nước mắt ông rơi như chưa bao giờ được khóc.
– “Mai…” – ông run rẩy – “Anh nhớ em… suốt đời này.”
– “Em đã đợi… suốt 30 năm.”
An đứng bên cạnh, đôi mắt xanh ngước nhìn người cha lần đầu tiên trong đời. John quỳ xuống ôm cô bé, như muốn bù đắp cho cả tuổi thơ đã mất.
**
Ngày hôm đó, cả làng im lặng chứng kiến một cuộc đoàn tụ sau hơn 30 năm xa cách. Không còn ai nói Mai sai nữa. Người ta thì thầm rằng, hóa ra tình yêu thật sự vẫn tồn tại – dù chiến tranh, dù chia ly, dù mất trí nhớ.
John đưa Mai và An sang Mỹ năm 1998. Họ sống trong ngôi nhà nhỏ cạnh cánh đồng lúa Kansas, nơi An được học hành đầy đủ, nơi Mai trồng hoa cúc vàng trước hiên nhà như ở quê cũ.
Họ cưới nhau năm 2000. Một đám cưới muộn, nhưng hạnh phúc.
**
Ngày nay, An đã trở thành một bác sĩ. Trong phòng làm việc của cô có treo hai bức ảnh: một là bức ảnh trắng đen chụp mẹ và cha bên dòng sông nhỏ ở Việt Nam, hai là bức ảnh gia đình họ đứng giữa cánh đồng lúa Kansas vàng ươm.
Câu chuyện tình yêu giữa một người mẹ Việt và một người cha Mỹ, tưởng chừng đã bị chôn vùi trong chiến tranh, lại sống mãi trong tim những người từng chứng kiến và trong từng nhịp đập của An – minh chứng cho sức mạnh của tình yêu vượt mọi biên giới, ngôn ngữ và thời gian.
Chiến tranh giữa hai quốc gia là bi kịch của lịch sử, của chính trị và quyền lực, nhưng tình yêu giữa hai con người chưa bao giờ là điều sai trái. Dù họ đến từ hai phía đối nghịch, nói hai ngôn ngữ khác nhau, lớn lên trong những nền văn hóa tưởng như không thể hoà hợp, thì trái tim vẫn nhận ra nhau trong những khoảnh khắc chân thành nhất. Mai và John không chọn hoàn cảnh, không chọn cuộc chiến, họ chỉ chọn tin vào điều tốt đẹp nhất còn sót lại giữa những tháng ngày đổ máu: tình yêu. Và chính tình yêu đó – vượt qua định kiến, vượt qua thời gian, vượt qua cả những vết thương chiến tranh – đã chứng minh rằng, đôi khi trong khói lửa, điều duy nhất không nên bị coi là sai… chính là quyền được yêu và được tha thứ.
Nguồn: Sưu tầm