Bố ngồi trước mặt tôi: “Bố sẽ lấy vợ. Ý con thế nào?”. Trời! Bố tôi lấy vợ cơ đấy. Ðiều mà bao lâu nay tôi chẳng bao giờ nghĩ đến. Bố tôi, người đàn ông đã bước sang tuổi ngoài 60, cái tuổi chẳng còn trẻ nữa. Vậy mà giờ ông lại muốn lấy vợ là 1 cô gái trẻ

Bố ngồi trước mặt tôi: “Bố sẽ lấy vợ. Ý con thế nào?”. Trời! Bố tôi lấy vợ cơ đấy. Ðiều mà bao lâu nay tôi chẳng bao giờ nghĩ đến. Bố tôi, người đàn ông đã bước sang tuổi ngoài 60, cái tuổi chẳng còn trẻ nữa. Vậy mà giờ ông lại muốn lấy vợ là 1 cô gái trẻ….

Bố ngồi trước mặt tôi, dáng lưng hơi còng như mọi lần, mái tóc bạc cắt gọn gàng, đôi mắt có vết chân chim vẫn sáng rực như những buổi ông kể chuyện thời chiến. Nhưng lần này, giọng ông không trầm ấm kể chuyện xưa, mà rụt rè và có chút e ngại:

— Bố sẽ lấy vợ. Ý con thế nào?

Tôi sững người, ly trà nóng trên tay suýt rơi xuống nền gạch. Trời đất ơi! Bố tôi lấy vợ? Người đàn ông đã ngoài sáu mươi, góa vợ từ khi tôi học lớp sáu, bấy lâu nay vẫn sống cùng tôi và con bé Thỏ – cháu gái ông, giờ lại muốn lấy vợ? Mà, theo như lời ông nói sau đó, người phụ nữ ấy chỉ mới ba mươi hai tuổi.

Tôi không biết nên phản ứng thế nào. Trong đầu tôi lúc ấy là một mớ cảm xúc lẫn lộn: giận dữ, ngạc nhiên, thương cảm, rồi… bối rối. Tôi nhìn bố thật lâu, không nói gì, ông cũng không nói gì thêm, chỉ nhìn tôi như chờ một bản án.

Tôi nhớ mẹ tôi – người phụ nữ dịu dàng với mái tóc dài đen nhánh, hay mặc áo bà ba tím và thường nấu món cá kho tộ mà tôi mê tít. Mẹ mất vì bệnh ung thư khi tôi mười hai tuổi. Bố không đi bước nữa. Tôi lớn lên trong một gia đình có một người cha tận tụy và một khoảng trống không ai lấp được.

Suốt hơn hai mươi năm, bố tôi sống một mình, lặng lẽ làm việc, nuôi tôi khôn lớn, rồi chăm cháu. Ông làm vườn, chơi cờ tướng với mấy ông bạn già, tối đến xem cải lương rồi đi ngủ sớm. Tôi từng nghĩ, bố đã quen với cuộc sống cô đơn ấy rồi, hoặc… ông chọn sống như thế vì mẹ.

Nhưng rồi, đột ngột như tiếng sấm giữa trời nắng, ông bảo: “Bố muốn lấy vợ.” Mà là một người trẻ.

Tôi bắt đầu tò mò. Trâm – cái tên ấy bố nhắc nhẹ nhàng như một câu thơ. Bố nói hai người quen nhau qua một nhóm thiện nguyện, nơi bố đi phát cháo cho người vô gia cư. Trâm là người điều phối nhóm, trẻ trung, nhiệt huyết, tốt bụng và… đã từng ly hôn.

Tôi lặng người khi nghe bố kể. Bố nói cô ấy không đào mỏ, không lợi dụng, không yêu cầu gì về tài sản. Cô ấy chỉ cần một người bạn đời chân thành, và bố… bố cảm thấy mình sống lại khi ở bên cô ấy.

Tôi bắt đầu thấy giận mình. Tôi từng nghĩ bố không có quyền yêu lần nữa. Sao tôi có thể ích kỷ đến thế? Nhưng rồi tôi lại nhớ đến con bé Thỏ – con gái tôi, đứa trẻ tám tuổi ngây thơ, xem ông nội như người bạn thân nhất. Nếu Trâm trở thành bà nội kế của nó, mọi thứ sẽ thay đổi thế nào?

Một tuần sau, Trâm đến nhà ăn cơm. Tôi đã dọn dẹp sạch sẽ, nhưng lòng vẫn đầy lấn cấn. Cô ấy bước vào nhà trong chiếc váy màu pastel đơn giản, mang theo giỏ trái cây và nụ cười dịu dàng. Cô ấy lễ phép chào tôi, rồi cúi xuống trò chuyện với Thỏ như đã quen từ lâu.

Không biết do Thỏ hiếu khách hay vì Trâm khéo léo, mà chỉ sau vài phút, hai người đã ríu rít như hai mẹ con thật sự. Tôi ngồi bên bàn, nhìn họ, rồi liếc sang bố. Ông cười, ánh mắt sáng long lanh như trẻ lại hai mươi tuổi.

Suốt bữa cơm, Trâm nói chuyện rất khéo, không quá thân mật cũng không quá xa cách. Cô ấy kể về công việc, về những buổi phát cháo đêm, về những người nghèo mà cô ấy đã giúp. Cô ấy không nhắc đến chuyện cưới xin, không nói gì về việc dọn đến sống cùng bố. Cô chỉ lặng lẽ nhìn ông với ánh mắt tôi chưa từng thấy ở bất kỳ ai – ánh mắt của sự tôn trọng và dịu dàng.

Nhưng sau bữa cơm ấy, tôi mất ngủ. Tôi nằm nghĩ hàng giờ. Tôi tự hỏi: Tại sao mình lại thấy khó chịu? Phải chăng vì tôi sợ mất đi vị trí độc tôn trong lòng bố? Hay là vì tôi thấy mẹ tôi bị thay thế? Rồi tôi nhớ đến những ngày bố âm thầm đưa tôi đi học, những ngày ông bỏ cơm vì tôi ốm, những năm tháng ông một mình thui thủi giữa căn nhà lạnh lẽo khi tôi đi học đại học.

Bố tôi cũng là con người. Ông cũng cần yêu, cần được chia sẻ, cần một ai đó nắm tay khi về già. Vậy mà tôi – đứa con ông nuôi lớn bằng cả đời hy sinh – lại chần chừ khi ông nói muốn lấy vợ.

Một chiều nọ, tôi rủ bố ra quán cà phê quen thuộc – nơi hai bố con hay ngồi tám chuyện khi tôi còn chưa lấy vợ. Tôi gọi cho ông ly cà phê sữa đá – loại ông thích, rồi ngồi nhìn ông thật lâu.

— Bố… yêu cô ấy thật hả?

Ông nhìn tôi, ánh mắt không giấu được sự hồi hộp:

— Ừ. Bố không biết có phải yêu như hồi trẻ không… nhưng ở bên cô ấy, bố thấy lòng mình nhẹ tênh. Không còn thấy thời gian là kẻ thù nữa.

Tôi im lặng. Rồi tôi hỏi:

— Bố có chắc… cô ấy không vì mục đích gì khác?

Ông cười hiền:

— Bố già rồi, không ngu đâu. Nhưng giả như… cô ấy vì điều gì đó, thì đó là chuyện của cô ấy. Còn bố, bố đã chọn sống thật lòng.

Tôi cúi mặt. Có lẽ đây là lần đầu tiên trong đời tôi hiểu rằng: lòng yêu thương không phải là sự chiếm hữu, mà là sự cho đi. Bố tôi đang sống thật với trái tim mình. Và tôi… nên ủng hộ ông.

Bố không tổ chức đám cưới rình rang, chỉ làm một buổi lễ nhỏ trong sân nhà, với vài mâm cơm, vài người bạn thân, và họ hàng gần. Tôi giúp bố dựng rạp, con bé Thỏ chạy lon ton với bó hoa cưới nhỏ xíu trong tay, mắt háo hức như thể hôm ấy là sinh nhật nó.

Trâm mặc áo dài trắng, đơn giản nhưng tinh tế, tóc búi nhẹ, nét mặt rạng rỡ. Bố tôi, trong bộ vest xám đã cũ, đứng bên cô ấy mà như trẻ lại hai mươi tuổi. Tôi thấy tay ông run run khi nắm tay cô, nhưng ánh mắt thì bình thản, ấm áp lạ thường.

Trong bữa tiệc, nhiều người xì xào. Một số dì, cô thì thầm: “Lấy vợ trẻ thế, khéo bị lừa đấy.” Có người còn đến hỏi thẳng tôi: “Con trai không cản hả?” Tôi chỉ cười, không đáp. Tôi không cần thanh minh. Nhìn cách Trâm dịu dàng lau giọt mồ hôi trên trán bố, tôi biết: ông đã chọn đúng người.

Căn nhà vốn yên ắng của ba ông cháu giờ có thêm tiếng cười nói. Trâm không chen vào cuộc sống vốn có của chúng tôi, mà nhẹ nhàng sắp xếp lại mọi thứ như một người thợ vẽ chỉnh lại những đường nét cũ kỹ.

Buổi sáng, cô dậy sớm nấu bữa sáng. Buổi chiều, cô đi làm về là rủ Thỏ vào bếp nấu nướng. Cô không cố thay thế vị trí của mẹ Thỏ – điều tôi luôn lo sợ. Cô chỉ làm bạn, làm người kể chuyện, làm người thầy dạy con bé cách gấp áo, nấu cơm và phân loại rác.

Tôi vẫn giữ khoảng cách ban đầu, lặng lẽ quan sát. Nhưng rồi, có một ngày mưa gió, tôi về muộn, ướt như chuột lột. Trâm không nói gì, chỉ lẳng lặng lấy khăn cho tôi lau tóc, pha cho tôi ly gừng nóng. Khoảnh khắc ấy, tôi cảm giác mình không phải con trai bà dì hàng xóm khó tính nữa, mà là một người con trong gia đình thực sự.

Bố tôi nhìn tôi, ánh mắt đầy biết ơn. Tôi gật đầu, nhẹ như cái gật đầu đầu tiên ngày tôi biết yêu.

Dù sao, cuộc sống chung giữa ba thế hệ không tránh khỏi va chạm. Có lần, Trâm mua bộ ghế sofa mới thay cho bộ ghế gỗ bố tôi thích. Bố giận. Ông im lặng cả ngày, không ăn cơm, không nói chuyện.

Tối đó, tôi thấy Trâm ngồi khóc một mình ở hiên. Cô ấy không trách bố, chỉ nói: “Em chỉ muốn nhà mình đỡ ẩm mốc, chứ không nghĩ thay đổi làm ảnh hưởng tới ông.”

Tôi ngồi bên cô ấy, lần đầu tiên gọi một tiếng thật khẽ:
— Chị Trâm, chị đừng buồn. Ông già bảo thủ lắm. Nhưng mai chị nấu canh khổ qua nhồi thịt là hết giận liền.

Trâm ngẩng lên, mắt đỏ hoe, nhưng môi cười nhẹ. Và đúng như tôi đoán, hôm sau bát canh khổ qua nghi ngút khói đặt lên bàn là bố bắt đầu hỏi chuyện như chưa hề có chuyện gì xảy ra.

Tôi nhận ra, yêu thương thật sự không phải là không có giận hờn, mà là đủ bao dung để đi qua tất cả những điều ấy.

Một buổi tối, Trâm đem ra một chiếc hộp gỗ cũ. Trong đó là album ảnh của mẹ tôi – những bức ảnh đã ngả màu, nhưng vẫn lưu giữ rõ nét nụ cười dịu dàng của bà. Trâm nói:

— Em muốn để những bức ảnh này trong phòng khách, nếu anh không phiền.

Tôi sững người. Bao năm rồi không ai động vào chiếc hộp ấy, kể cả bố. Tôi ngồi xuống, lật từng trang, ký ức ùa về như những cơn sóng. Bố lặng lẽ đi ra sau lưng tôi, đặt tay lên vai.

— Bố chưa bao giờ quên mẹ con. Nhưng cuộc đời không phải ai cũng sống mãi trong một bức ảnh.

Trâm không nói gì thêm. Cô chỉ lặng lẽ lau tấm kính khung ảnh, như đang lau đi những lớp bụi thời gian, rồi nhẹ nhàng đặt lên kệ, bên cạnh khung ảnh cưới của cô và bố.

Tôi nhìn hai khung ảnh đứng cạnh nhau. Một người đã đi xa, một người vừa đến. Nhưng cả hai đều vì một lý do: yêu thương một người đàn ông già, chân thành và cứng đầu tên là bố tôi.

Tết năm đó, nhà tôi đông đúc chưa từng có. Lần đầu tiên có hai người phụ nữ chia nhau việc bếp núc. Thỏ thì dán từng chiếc bao lì xì với dòng chữ “Gửi nội & mẹ Trâm”. Tôi dọn mâm cúng, nghe bố ngâm nga câu vọng cổ, còn Trâm thì rải muối quanh sân như mẹ tôi từng làm khi xưa.

Trong khoảnh khắc giao thừa, khi pháo hoa rực rỡ ngoài phố, tôi nhìn quanh – thấy bố tay cầm ly trà nóng, Trâm tựa vào vai ông, còn Thỏ nằm ngủ gục trên ghế sau một ngày nô đùa mệt nhoài.

Tôi mỉm cười. Hạnh phúc, hóa ra, có thể đến từ một điều giản dị như thế.

Giờ đây, mỗi khi ai đó hỏi tôi: “Sao lại để bố già lấy vợ trẻ thế?” – tôi chỉ mỉm cười và nói:

— Vì bố tôi đã sống cả nửa đời vì người khác. Giờ là lúc ông được sống cho chính mình.

Tôi không còn nhìn Trâm như người phụ nữ trẻ lấy chồng già, mà là một phần của gia đình – người giúp tôi hiểu thêm về sự hy sinh, sự kiên nhẫn, và cả lòng bao dung.

Và nếu mẹ tôi nơi xa xăm nào đó nhìn thấy, tôi tin mẹ cũng sẽ mỉm cười. Vì bà biết, có người đang yêu thương bố tôi – thay bà, một cách dịu dàng nhất.