Mưa tầm tã. Những hạt mưa nặng trĩu như trút xuống từ bầu trời giận dữ, xối xả lên mặt đường gồ ghề và những vạt rừng thâm u hai bên. Trời tối sầm lại, chỉ còn những tia chớp mỏng mảnh lóe lên trong giây lát rồi lại vụt tắt, để lại màn đêm dày đặc và lạnh lẽo phủ kín không gian.
Chiếc xe máy cà tàng của Nam khựng lại giữa con đường đất lầy lội, giữa rừng núi hoang vu. Không tín hiệu, không đèn đường, không một bóng người. Cậu đã đi lạc.
Nam, chàng sinh viên năm cuối ngành công tác xã hội, vừa tham gia một chuyến đi từ thiện ở vùng sâu vùng xa. Cậu mang sách vở, quần áo ấm và những nụ cười ấm áp đến với lũ trẻ vùng cao. Nhưng trên đường trở về, bản đồ chỉ sai hướng, trời thì đổ mưa, và giờ cậu đang mắc kẹt giữa nơi hoang vu chẳng biết đường về.
Cơn lạnh len lỏi vào từng lớp áo ướt sũng. Nam đưa mắt nhìn quanh, mưa mờ mịt làm cậu khó phân biệt nổi đâu là đường, đâu là rừng. Đúng lúc cậu đang nghĩ đến việc quay lại đoạn đường cũ thì từ phía xa, le lói một ánh đèn vàng lấp ló qua màn mưa như một ngọn hải đăng nhỏ nhoi trong biển đêm.
Không đắn đo, Nam dắt xe đến gần. Đó là một ngôi nhà gỗ nhỏ, mái lợp tôn, đứng đơn độc bên lề con đường đất. Căn nhà cũ kỹ nhưng ánh đèn ấm áp bên trong như một lời mời gọi giữa đêm giông bão.
Nam ngập ngừng gõ cửa.
Một lát sau, cánh cửa mở ra. Một người phụ nữ trung niên, khuôn mặt hằn những vết nhăn của năm tháng, bước ra. Bà mặc bộ áo nâu sẫm, đầu quấn khăn, ánh mắt bà nhìn Nam đầy ngạc nhiên xen lẫn dè chừng.
– Dạ… cháu bị lạc đường. Xe lại chết máy, trời mưa to… Bác cho cháu xin tá túc một đêm được không ạ?
Người phụ nữ im lặng một lúc, rồi nhẹ gật đầu, lùi vào trong ra hiệu cho Nam bước vào.
Căn nhà đơn sơ nhưng gọn gàng. Một chiếc bàn gỗ cũ, vài chiếc ghế thấp, một cái tủ nhỏ đựng vài món đồ lặt vặt. Góc phòng có một cái giường gỗ, chăn mền đã cũ nhưng được gấp gọn gàng. Trên bàn thờ đặt gần cửa sổ, mấy nén nhang đã tàn, khói vẫn còn bay lảng bảng trong không khí.
Người phụ nữ đặt một ly trà nóng trước mặt Nam. Cậu cúi đầu cảm ơn, tay run run đón lấy, hơi ấm từ ly trà khiến tim cậu dịu lại phần nào.
– Nhà chỉ có mình bác thôi à? – Nam khẽ hỏi, cố tránh ánh nhìn soi mói.
Người phụ nữ gật đầu, ánh mắt chùng xuống.
– Ừ, giờ thì chỉ còn mình tôi…
Không khí như chùng lại theo lời bà nói. Nam không hỏi gì thêm. Cậu nhìn quanh phòng, ánh mắt dừng lại nơi bức ảnh đặt trên nóc tủ gỗ gần bàn thờ. Trong ảnh là một chàng trai trẻ mặc quân phục, nụ cười rạng rỡ, ánh mắt sáng như sao.
Nam thấy tim mình chùng xuống một nhịp.
– Người trong ảnh… là…?
Người phụ nữ ngước lên nhìn Nam, ánh mắt bỗng trở nên xa xăm.
– Là con trai tôi. Nó mất rồi…
Nam im lặng. Không biết nói gì, không dám hỏi thêm. Trong tiếng mưa rả rích ngoài kia, một cơn gió lạnh thoảng qua khe cửa, mang theo mùi hương nhang trầm lặng lẽ.
Một lúc sau, người phụ nữ cất giọng, như kể lại cho chính mình nghe:
– Nó tên Minh. Ngày xưa học giỏi, ngoan lắm. Cũng như cậu, đi làm từ thiện, thích giúp người. Học xong cấp ba, nó thi vào trường quân sự. Nói với tôi: “Con muốn được bảo vệ những người yếu thế.” Tôi lo lắm, nhưng nó cười, nói “Mẹ yên tâm, con sẽ về…”
Giọng bà nghẹn lại.
– Nhưng nó không về. Ba năm trước, nó hy sinh trong một lần làm nhiệm vụ cứu hộ lũ lụt. Người ta đưa hài cốt nó về, còn cái ảnh đó… là cái tôi giữ lại để mỗi tối thắp nhang, nói chuyện cùng nó…
Nam siết chặt tay quanh ly trà. Cậu cảm thấy như có điều gì đó nghẹn lại nơi cổ họng. Bức ảnh đó… giờ cậu mới nhận ra, cậu đã từng thấy. Ở trong một bài báo cũ về những chiến sĩ hy sinh khi cứu dân khỏi dòng nước lũ. Nụ cười trong ảnh ấy từng khiến cậu khâm phục, từng là động lực để cậu chọn theo học ngành công tác xã hội.
Cậu ngước lên nhìn lại bức ảnh. Ánh mắt người trong ảnh như đang nhìn thẳng vào cậu, không trách móc, không oán than – chỉ có sự bình thản và ấm áp đến lạ kỳ.
– Bác có thể… kể thêm cho cháu nghe về anh Minh không?
Người phụ nữ nhìn Nam thật lâu, rồi gật đầu. Giọng bà trầm xuống, nhưng lại đầy ấm áp như lửa than trong đêm mưa lạnh:
– Nó thích đàn. Mỗi chiều về là ôm cây đàn ngồi gảy mấy bản nhạc cũ. Lúc nó đi, vẫn để cây đàn lại trên gác… Hôm nào nhớ nó quá, tôi lại lên đó ngồi, mở đàn ra, dù không biết chơi…
Nam cắn nhẹ môi. Một cảm giác vừa thương xót, vừa kính trọng dâng lên trong lòng. Cậu cảm thấy mình không còn là kẻ đi lạc giữa đêm mưa nữa. Cậu đã tìm thấy một nơi để lắng nghe, một câu chuyện để khắc ghi, một con người để noi theo.
Đêm đó, Nam được sắp cho ngủ trên chiếc giường nhỏ cạnh lò than hồng. Bên ngoài, mưa vẫn rơi, nhưng trong lòng cậu, cơn bão đã lắng xuống. Cậu nằm đó, nhìn lên trần gỗ cũ, lòng bồi hồi như có gì đó thay đổi mãi mãi.
Sáng hôm sau, mưa đã tạnh. Ánh nắng nhè nhẹ xuyên qua những đám mây xám, rọi xuống mặt đất còn đẫm nước. Nam thức giấc bởi tiếng gà gáy và mùi khói bếp thoảng vào từ gian bếp sau nhà.
Cậu ngồi dậy, khoác áo, bước ra ngoài. Căn nhà nhỏ giờ đây không còn ảm đạm như đêm qua. Những tia nắng đầu tiên chiếu lên mái tôn, chiếu vào những giọt nước đọng lại trên lá, lấp lánh như những viên pha lê bé nhỏ. Mọi thứ đều có vẻ yên bình đến lạ.
Bà lão đang nấu cháo sáng, vẫn trong dáng vẻ cẩn thận và tỉ mẩn. Nam rón rén lại gần:
– Dạ… cháo thơm quá ạ.
– À, cháu dậy rồi à? Lại đây ăn cho ấm bụng, rồi còn đi cho kịp đường.
Nam ngồi xuống chiếc ghế gỗ nhỏ, nhận lấy bát cháo nghi ngút khói. Cậu ăn từng muỗng chậm rãi, trong lòng vẫn vương vấn chuyện đêm qua. Đôi mắt bà lão, tấm ảnh trên bàn thờ, và cả nỗi lặng im trong đêm mưa… tất cả như vẫn còn lắng đọng nơi trái tim cậu.
– Cháu… cảm ơn bác đã cho cháu trú lại. Cả bữa sáng này nữa.
– Không có gì đâu. Có người ghé qua nhà trong mấy năm nay cũng là chuyện hiếm. Coi như… con tôi có khách đến thăm.
Bà mỉm cười. Nụ cười đó không giấu được sự cô đơn, nhưng lại ấm đến lạ.
Nam đứng dậy, dọn dẹp bát đũa, rồi chuẩn bị ra về. Trước khi rời khỏi, cậu quay lại nhìn một lần nữa căn nhà nhỏ, khung ảnh, và người mẹ già đang đứng nơi bậu cửa, ánh mắt tiễn con.
– Bác… cho cháu hỏi. Cháu có thể quay lại thăm bác… và thăm anh Minh được không?
Người phụ nữ hơi khựng lại, rồi gật đầu, mắt rưng rưng:
– Ừ. Khi nào cũng được, bác ở đây… chờ.
Khi về lại thành phố, Nam không còn là chàng thanh niên như trước. Trong lòng cậu như có thêm một mạch nguồn mới – thầm lặng nhưng mãnh liệt.
Cậu bắt đầu viết lại câu chuyện về đêm mưa đó. Không phải để kể về sự lạc đường, mà là để kể về người mẹ già giữa rừng hoang, người chiến sĩ trẻ đã ngã xuống vì nhân dân, và những điều giản dị mà thiêng liêng về tình mẫu tử, lòng yêu nước, và sự sống – sự hy sinh.
Câu chuyện của Nam lan tỏa trong cộng đồng sinh viên. Cậu được mời nói chuyện ở các buổi tọa đàm thanh niên, về tinh thần cống hiến và lý tưởng sống. Nhưng khác với những bài diễn văn hào nhoáng, câu chuyện của Nam đầy mộc mạc, cảm xúc, và chân thành.
Cậu quay lại ngôi nhà nhỏ ấy vào mỗi dịp nghỉ lễ. Có khi mang theo vài đứa bạn, có khi chỉ là một mình với ba lô, cây đàn ghi-ta và một bó hoa cúc trắng.
Có lần, cậu dắt theo một nhóm học sinh cấp ba trong một chương trình giáo dục kỹ năng sống. Khi đến, bà lão đã chờ ở sân trước, tay cầm sẵn ấm trà.
– Tụi con đến chơi với bác đây! – Nam cười, vẫy tay.
– Tốt quá… hôm nay nhà mình đông vui ghê.
Bọn trẻ vây quanh bà, nghe kể chuyện về anh Minh – người đã từng giống như tụi nó, từng đạp xe đi học trong mưa, từng yêu mèo, từng viết thơ gửi mẹ. Bà kể bằng giọng nhẹ nhàng, không còn đau đớn, mà như đang chia sẻ lại một phần ký ức quý giá cho những người trẻ.
Nam đứng nhìn từ xa. Bức ảnh vẫn nằm yên chỗ cũ, nhưng không còn khiến cậu đau nhói như lần đầu nhìn thấy. Giờ đây, với cậu, nó là biểu tượng của sự kiên cường và tình yêu bất tận.
Một năm sau ngày đầu tiên gặp bà, Nam thành lập một nhóm thiện nguyện nhỏ lấy tên là “Ánh Đèn Nhỏ”, nhằm hỗ trợ các gia đình có người thân hy sinh khi làm nhiệm vụ, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.
Căn nhà nhỏ bên đường mòn ấy trở thành điểm đến đầu tiên trong hành trình của nhóm. Họ tổ chức sửa lại mái nhà, sơn lại cổng, trồng thêm vài luống hoa quanh sân, và làm một góc nhỏ ghi lại câu chuyện của anh Minh bằng những dòng chữ do chính Nam viết:
“Có những người sống mãi… trong lòng người khác. Không phải vì họ không chết, mà vì họ đã sống quá đẹp.”
Nam thỉnh thoảng vẫn ngồi trước bàn thờ, trò chuyện cùng “người anh chưa từng gặp”. Cậu chơi vài bản nhạc đơn giản, tự học đàn từ cây đàn cũ trên gác. Bà từng nói: “Cây đàn đó vẫn còn giữ hơi ấm của nó.”
Giờ đây, Nam cũng góp thêm hơi ấm vào đó – hơi ấm của một thế hệ tiếp nối, của lòng biết ơn và niềm tin vào con đường cậu đã chọn.
Một ngày mùa hè, trời lại đổ mưa. Mưa không lớn, nhưng dai dẳng. Nam đứng trước căn nhà nhỏ, lần này không ướt át, không mỏi mệt – mà đầy an nhiên.
Bà đã mất vào một buổi chiều thu, khi đang ngồi bên hiên nhà đan áo len cho mấy đứa trẻ mồ côi mà Nam từng dẫn đến. Bà ra đi thanh thản, không lặng lẽ, vì đã có người con khác – không phải máu mủ – thay con trai mình viết tiếp câu chuyện đời còn dang dở.
Nam cầm bó hoa cúc trắng, đặt trước bức ảnh. Ánh mắt người chiến sĩ trẻ trong khung hình vẫn sáng như ngày nào.
– Con đến thăm bác và anh đây. Hôm nay tụi nhỏ lên tỉnh học cả rồi. “Ánh Đèn Nhỏ” đã mở được lớp học đầu tiên ở bản Hạ. Có cả cây đàn mới nữa… con nghĩ anh sẽ thích.
Ngoài kia, mưa vẫn rơi lách tách. Nhưng không còn cô đơn, không còn hoang hoải. Mỗi giọt mưa như lời chào, lời kể, lời hứa.
Nam mỉm cười, lặng lẽ đứng lên, tiếp tục hành trình của mình – giữa đời, giữa người, giữa bao cơn mưa và nắng.