Bỏ tiền thuê anh xe ôm đóng gi/ả làm bố cho con, 3 năm sau cô đau đớn phát hiện b;í m;ật đ/ộng tr/ời …

“Mẹ còn sống là vì con”

“Xin bác sĩ, làm ơn cứu con tôi…”

Anh quỳ xuống giữa hành lang chật kín người, giữa tiếng giày dép gấp gáp và ánh đèn lạnh lẽo của bệnh viện. Không ai bảo anh phải làm vậy. Không ai trả tiền cho cúi đầu và tuyệt vọng. Ba năm trước, cô thuê anh — một người xa lạ — về sống cùng, ký một bản hợp đồng hôn nhân giả: không tình cảm, không ràng buộc. Vậy mà giờ đây, người đàn ông ấy lại run rẩy ôm đứa trẻ sốt cao vào lòng, quỳ giữa bệnh viện, cầu xin cho một đứa bé không cùng huyết thống.

Khoảnh khắc đó, cô biết — anh không còn đang “diễn”.

Và chính lúc ấy, một bí mật chấn động bị xé toạc, cuốn họ về quá khứ đầy giông bão…

Ba năm trước, Hà đứng giữa sân trường ngập nắng chiều, tấm bằng cử nhân trong tay còn thơm mùi giấy mới. Nhưng tương lai thì mờ mịt như màn sương phủ kín cuối con đường. Người yêu chia tay. Mẹ ở quê bệnh triền miên. Cha thì câm lặng như thể chưa từng có cô trong đời.

Tối đó, cô nhận lời rủ rê đi uống của một người bạn cũ. “Xả hơi đi, mày cần thoát ra một chút.” Hà gật đầu, chẳng vì thiết tha, chỉ vì chẳng muốn về căn phòng trọ trống hoác.

Lần đầu bước vào thế giới đèn mờ, nhạc sập sình và thứ mùi hỗn hợp giữa rượu mạnh, nước hoa rẻ tiền và khói thuốc, cô uống. Uống cho quên. Uống cho tan biến. Bạn đi mất hút. Cô một mình. Ký ức cuối cùng còn vương lại là ánh đèn nhòe nhạt trên trần và gương mặt mờ mịt của một người đàn ông tiến lại gần.

Sáng hôm sau, tỉnh dậy trong một căn phòng xa lạ. Người ê ẩm. Quần áo xộc xệch. Không ai ở đó. Không tiếng nói, không tên, không ký ức. Chỉ có một vết khói thuốc còn vương và mùi rượu ám đặc trong không khí.

Hà không khóc. Không gào thét. Cô chỉ im lặng, như thể nếu giữ đủ yên lặng thì nỗi đau cũng sẽ tan đi.

Vài tuần sau, hai vạch đỏ hiện lên trên que thử. Sắc như hai nhát dao cứa vào tim. Hà ngã sụp xuống nền gạch, tim như bị ai bóp nghẹt. Trong đầu chỉ còn một tiếng gào khô khốc: “Phải bỏ nó…”

Ba ngày sau, cô đứng trước một phòng khám nhỏ ở quận Tân Bình, tay ôm chặt tập giấy tờ, người run lẩy bẩy. Trước khi bước vào, cô ghé một quán nước nhỏ. Ly trà đá chưa kịp nguội, thì giọng người cha sứ từ nhà thờ bên cạnh vang lên:

“Con cái là món quà linh thiêng mà Thiên Chúa ban cho mỗi chúng ta. Dẫu hoàn cảnh có ra sao… đừng để nỗi sợ quyết định số phận một sinh linh.”

Câu nói ấy rơi xuống lòng cô như một nhát chém vào mọi lý lẽ, mọi biện minh. Cô quay mặt nhìn vào nhà thờ: một người phụ nữ khuyết tật đang quỳ gối, bên cạnh là đứa bé tật nguyền đang cười. Ánh sáng từ mái kính dọi xuống vai họ như phép màu.

Hà bật khóc. Cô đứng bật dậy, bỏ lại ly trà đá, chạy như điên ra khỏi con hẻm. Cô không vào phòng khám nữa. Đêm đó, bên cửa sổ phòng trọ, Hà đặt tay lên bụng và khẽ nói:

“Mẹ xin lỗi… nhưng mẹ sẽ giữ con lại. Dù có chuyện gì xảy ra.”

Về quê, làng xóm dậy sóng. Ánh mắt người làng sắc như dao. Lời xì xào như ong vỡ tổ: “Chửa hoang.” Cô không chối. Không biện minh. Mẹ quay mặt đi lặng lẽ. Cha đập bàn, rít lên: “Mày còn mặt mũi nào mà về đây?”

Từ đó, Hà sống như một cái bóng trong chính ngôi nhà mình. Ăn riêng. Không ai hỏi han. Chỉ có mẹ đôi khi lặng lẽ để lại phần cơm bên bếp, rồi quay đi. Và cha… thì vẫn lặng im như thể cô chưa từng tồn tại.

Những đêm nằm trên chiếc giường tuổi thơ, cô nghe tiếng côn trùng giả rích mà thấy như tiếng người đời giễu cợt. Nhưng mỗi lần bàn tay chạm nhẹ lên bụng đang lớn dần, cô lại tự nhủ: “Cố lên… vì con.”

Một sáng sớm, Hà rời nhà. Không tiễn đưa. Mẹ lén nhét vào tay áo cô ít tiền lẻ. Cha chẳng nhìn lấy một lần. Cô rời làng với chiếc vali cũ kỹ và đôi mắt ráo hoảnh.

Sài Gòn đón cô bằng nắng gắt và khói xe. Phòng trọ cũ kỹ, tường mốc loang lổ, mái tôn nóng rát. Không gì ngoài chiếc chiếu rách và quạt máy ọc ạch. Cô bắt đầu lại từ con số không.

Làm thuê quán cơm, rửa chén, lau bàn. Mỗi ngày chỉ ăn bánh mì khô, uống nước lọc. Tất cả dành cho đứa con trong bụng. Có hôm cô ngất xỉu trong nhà vệ sinh. Khi tỉnh dậy, nằm dưới sàn bếp lạnh, bụng đau âm ỉ, môi khô nứt. Không ai bên cạnh. Nhưng con… thì vẫn còn.

Và thế là cô ngồi dậy, rửa mặt, đi làm tiếp.

Tối về, cô ghi chép chi tiêu vào sổ. Cắt gọt từng đồng. Không áo mới. Không vui chơi. Không thở than. Một hôm bị đứt tay khi rửa chén, nhìn máu đỏ chảy thành dòng, Hà chỉ thì thầm:

“Mẹ còn sống là vì con.”

Ba năm trôi qua, như một giấc mơ dài. Hà giờ đã quen với việc sống vội – ăn vội, làm vội, thở cũng vội. Ngày bắt đầu lúc 5 giờ sáng: lục đục nấu cháo, thay quần áo cho Pin rồi gửi con qua bà giữ trẻ đầu ngõ. Sau đó, cô tất tả chạy đến quán ăn làm phục vụ, tranh thủ giao vài đơn hàng lẻ. Chiều về sớm đón con, giặt đồ, nấu nướng. Đêm xuống, khi thành phố lên đèn, Hà lại bật điện thoại, đăng bài bán hàng online. Cô không còn cảm nhận được ranh giới giữa ngày và đêm. Chỉ biết rằng, ngày nào còn ôm được Pin ngủ, là ngày đó cô chưa gục ngã.

Pin đã ba tuổi. Lanh lợi, hoạt bát, và bắt đầu tò mò về thế giới xung quanh. Cậu bé không còn khóc đêm, nhưng bắt đầu hỏi nhiều hơn. Một buổi tối, khi hai mẹ con đang ăn cơm, Pin đột nhiên buông đũa, ngước lên hỏi bằng giọng ngây thơ:
– Mẹ ơi, ba con đâu rồi?

Câu hỏi nhẹ như gió thoảng nhưng lại khiến Hà như bị ai giáng một cú vào tim. Đũa trên tay cô rơi xuống mâm, ánh mắt dán vào bát cơm trắng đang nguội lạnh. Một lúc sau, cô gượng cười, gắp miếng trứng cho con:
– Ba đi làm xa, chưa về được.

Pin không hỏi gì thêm, chỉ gật đầu như đã hiểu. Nhưng đêm đó, Hà trằn trọc, mắt mở thao láo trong bóng tối, nghe tiếng quạt quay từng vòng nặng nề. Câu hỏi “Ba con đâu rồi?” cứ vang lên trong đầu, tua đi tua lại không cách nào dừng lại được.

Thằng bé rồi sẽ lớn, sẽ tiếp tục hỏi, sẽ nhận ra mình khác với những đứa trẻ khác. Sẽ thấy thiếu vắng khi chẳng ai ngoài mẹ đưa đi học, chẳng ai đến họp phụ huynh, chẳng ai đá bóng cùng trong sân trường. Hà biết khoảng trống trong tâm hồn con trai mình không điều gì có thể lấp đầy – kể cả tình thương của cô, dù có bao nhiêu đi nữa.

Cô không sợ khổ, không sợ vất vả, nhưng sợ nhất là ánh mắt thèm khát và thiếu thốn của con trai khi nhìn vào những gia đình trọn vẹn. Một ý nghĩ thoáng qua đầu Hà khiến cô hoảng sợ: hay là… nhận đại một người đàn ông nào đó làm chồng? Nhưng cô nhanh chóng gạt đi – yêu thì không có, tin thì không dám. Lỡ đâu họ làm tổn thương con, thì sao?

Một đêm, sau khi Pin đã ngủ, Hà ngồi một mình bên cửa sổ. Ngoài kia tiếng xe máy vọng qua từng con hẻm tối. Cô mở điện thoại lướt mạng – lần này không phải để bán hàng, mà là tìm một lối thoát. Ý nghĩ khi xưa chỉ thoáng qua, giờ dần rõ nét: nếu không có cha thật… thì liệu có thể tạo ra một người cha tạm thời?

Một người đàn ông chịu sống cùng cô, đóng vai chồng và, quan trọng hơn, là cha của Pin – ít nhất là trong vài năm. Đến khi thằng bé đủ lớn để không thấy mặc cảm nữa, họ có thể đường ai nấy đi, không ràng buộc, không tổn thương.

Nghe điên rồ. Nhưng Hà nghĩ mãi – càng nghĩ, lại càng thấy đó là cách duy nhất. Pin không cần một người cha trong sổ hộ khẩu – mà trong đời sống hằng ngày. Một người có thể dắt tay đi học, dạy đá bóng, nhận là ba khi khoe điểm kiểm tra. Cô không cần một cuộc hôn nhân, chỉ cần một vai diễn – đủ lâu, đủ thật.

Tối hôm ấy, Hà mở cuốn sổ tiết kiệm. Ba năm chắt bóp, gom góp từng đồng, cô để dành được hơn 200 triệu – con số không lớn, nhưng là tất cả cô có. Tim đập thình thịch, Hà biết: một khi bắt đầu kế hoạch này, cô sẽ bước vào một trò chơi nguy hiểm – vừa giả dối, vừa mong manh. Nhưng nếu chỉ cần một tiếng “Ba!” khiến con trai cô cười rạng rỡ, thì… mẹ sẽ làm tất cả.

Ba ngày sau, Hà gọi cho chị Nhung – người bạn trọ cùng dãy, hơn cô vài tuổi, làm kế toán ở tiệm vật liệu xây dựng. Chị là một trong số ít người Hà cảm thấy có thể tin được. Tối ấy, khi Pin đã ngủ, Hà rón rén sang phòng chị. Ánh đèn vàng, mùi trà gừng, tiếng quạt máy lạch cạch. Hai người đàn bà ngồi đối diện nhau trong căn phòng nhỏ.

– Em nói lại lần nữa đi… cho chắc chị không nghe nhầm. – Nhung nhíu mày, nửa đùa nửa nghiêm túc.

Hà gật đầu chậm rãi:
– Em muốn thuê một người đàn ông sống cùng, đóng vai chồng em và làm ba của thằng bé. Trong 3 năm. Sau đó, ai nấy đi.

Nhung im lặng vài phút. Rồi thở dài, ngồi thẳng dậy, ánh mắt không còn thản nhiên như lúc đầu.
– Chị tưởng em nói đùa. Nhưng em không đùa đúng không? Em cần một người cha, không cần pháp lý – chỉ cần hiện diện. Em không muốn nó lớn lên mãi với một khoảng trống.

Nhung nhấp một ngụm trà, chậm rãi nói:
– Chị có biết một người… tạm gọi là phù hợp. Nhưng quá khứ thì không sạch sẽ gì đâu. Em cân nhắc kỹ.

– Ai vậy chị?

– Anh ta tên Nam. Hơn em vài tuổi. Từng mở quán cà phê chung với bạn, rồi thất bại. Sau đó tai nạn giao thông nặng, mất trí nhớ một phần, gương mặt phải tái tạo lại. Người yêu cũng bỏ đi. Giờ sống nhờ nhà người quen, chạy xe ôm công nghệ. Lúc nào mắt cũng như lạc lõng.

Hà không nói gì, nhưng lòng dâng lên cảm giác kỳ lạ – giữa thương xót và đồng cảm.
– Anh ta… đáng tin không? – Hà hỏi.

– Không ai chắc được. Nhưng chị nghĩ… hai người giống nhau hơn em nghĩ.

Họ gặp nhau trong một quán cà phê nhỏ cuối phố, chiều mưa nhẹ. Nam đến trễ vài phút – một người đàn ông cao gầy, sơ mi bạc màu, vai đeo ba lô cũ. Gương mặt không có gì nổi bật, nhưng ánh mắt sâu và trầm – như đã nhìn thấy quá nhiều thứ không ai muốn nhớ.

Hà nhìn thẳng vào anh, không vòng vo:
– Tôi cần một người sống cùng mẹ con tôi ba năm. Đóng vai chồng tôi, làm ba của thằng bé. Sau ba năm, anh đi. Tôi trả 500 triệu – chia ba đợt. Năm đầu tiên ứng trước một phần. Sống như chồng, không phải chồng thật. Không yêu, không ràng buộc.

Nam không trả lời ngay. Anh nhấc ly nước, ngửa cổ uống một ngụm rồi nhìn cô – ánh nhìn không phán xét, chỉ lặng im. Một lát sau, anh hỏi lại:
– Vậy là… chỉ đóng vai?

Hà gật đầu, ánh mắt lạnh như sương, nhưng tay thì siết chặt vạt áo.

Nam cười nhẹ – không rõ là cười giễu hay buồn bã.
– Ba năm, năm trăm triệu. Tôi được ở trong một gia đình không phải của mình. Làm cha không có huyết thống, sống như chồng mà không có yêu thương. – Anh ngừng lại, mắt chạm mắt Hà –
Được. Tôi đồng ý.

Ba ngày sau, Nam đến khu trọ của Hà. Mang theo một vali nhỏ và chiếc ba lô sờn vai. Không lễ nghi, không đám cưới, không ai hay biết – chỉ là một người đàn ông gõ cửa, và một người phụ nữ mở ra.

Căn phòng nhỏ giờ có thêm một người. Nam trải đệm nằm dưới đất, cách giường mẹ con Hà chưa đến một mét. Mỗi sáng, anh pha cà phê, đưa Pin đi học – còn vụng về, nhưng chịu học. Buổi tối, anh trông con, đọc truyện, cho ăn, dỗ ngủ. Pin ban đầu còn lạ lẫm, nhưng chỉ vài ngày sau đã ríu rít gọi:
– Ba ơi, ba đưa con đi ăn kem nha!

Trẻ con mà – ai yêu thương nó, thì nó tin. Không cần ai dạy, không cần gượng ép.
Tình cảm thật… đâu cần kịch bản.

Từ ngày Nam đến, nhịp sống trong căn phòng trọ nhỏ bắt đầu thay đổi — không đột ngột, không ồn ào, mà như một dòng nước âm thầm len lỏi qua từng kẽ nứt cô đơn trong lòng Hà.

Nam ít nói. Anh không hỏi Hà vì sao lại chọn cách này, cũng không tìm hiểu chuyện cũ của cô. Mỗi người đều có vết sẹo riêng — im lặng đôi khi là cách tôn trọng sâu sắc nhất.

Hà cũng không cố gắng thân thiết. Họ chia nhau việc nhà, như hai người bạn trọ cùng nuôi một đứa trẻ. Cô nấu cơm, anh rửa chén. Cô giặt đồ, anh phơi. Buổi sáng, Nam đưa Pin đi học, chiều đón về. Đôi khi, Pin ngồi sau lưng anh trên chiếc xe máy cũ kỹ, cười vang giữa con hẻm đông người. Người ta bắt đầu xì xào: “Chắc mới lấy chồng?”, “Sao trước giờ không thấy ai?” Hà nghe, cười cho qua. Họ có thể nghĩ gì cũng được. Cô chỉ quan tâm đến ánh mắt của Pin – mỗi ngày sáng hơn, hồn nhiên hơn, như thể mùa đông trong tâm hồn con đang dần tan chảy.

Có lần, cô đi làm về muộn, mệt lả người, bước vào nhà thấy Pin đang ngồi trong lòng Nam, mắt nhắm nghiền, còn anh thì vừa vỗ nhẹ vừa đọc truyện cổ tích bằng giọng khàn khàn nhưng dịu dàng lạ lùng. Cảnh đó khiến cô đứng lặng ở cửa, tim bỗng nhói lên một nhịp. Không phải vì yêu — mà vì thấy lòng mềm đi như nước.

Nam không bao giờ vượt quá giới hạn. Căn phòng tuy nhỏ, nhưng anh luôn giữ khoảng cách. Những đêm mất ngủ, Hà nằm quay lưng về phía Nam, nghe tiếng thở đều đều phía dưới, đôi khi xen lẫn một tiếng trở mình. Có khi cô muốn hỏi anh rằng: “Anh có hối hận không?” Nhưng lại thôi.

Rồi một ngày nọ, Pin sốt cao. Hà cuống cuồng, cả hai vợ chồng giả lao đi viện giữa đêm. Nam bế con chạy, Hà chạy theo, nước mắt cứ trào ra. Trong khoảnh khắc ấy, mọi thứ đều thật – không còn là vai diễn, không còn là hợp đồng. Là một người cha bồng con, là một người mẹ túm vạt áo chạy phía sau. Là một gia đình.

Cơn sốt qua đi, để lại trong Hà một sự rối bời mà cô không thể gọi tên. Cô bắt đầu nhận ra những thay đổi nhỏ — bàn chải đánh răng của Nam để cạnh cô lúc nào không hay, đôi dép anh để ngay ngắn bên cửa, chiếc khăn tắm vắt chung móc. Mọi thứ dần trở nên quen thuộc như thể anh chưa bao giờ không ở đó.

Một buổi tối, khi Pin đã ngủ, Hà rửa bát, còn Nam lau bàn. Cô bất chợt hỏi:
– Anh có bao giờ nghĩ… mình đang sống thật không?

Nam nhìn cô, một lúc sau mới trả lời:
– Anh nghĩ… đôi khi giả vờ đủ lâu, thì chính mình cũng không phân biệt được nữa.

Câu trả lời khiến Hà im lặng rất lâu. Cô không dám hỏi tiếp, vì sợ nghe điều mình không muốn nghe. Và cũng không chắc, điều mình muốn nghe là gì.

Ba tháng, rồi sáu tháng trôi qua. Cuộc sống cứ đều đều, bình yên đến lạ. Cho đến một buổi chiều, Pin cầm tờ giấy vẽ nguệch ngoạc chạy đến khoe:
– Ba ơi, con vẽ nhà mình nè! Có mẹ, có ba, có con. Cả ba người!

Nam nhìn bức tranh, mỉm cười. Hà đứng bên cạnh, không nói gì. Nhưng trong tim cô, điều gì đó chùng xuống — bởi cô chợt nhớ ra: chỉ còn hai năm rưỡi nữa.

Chỉ hai năm rưỡi để tiếp tục diễn, hoặc… học cách sống thật.