Đi lên vùng cao làm từ thiện bị lạc đường giữa nói rừng, cô gái vào nhà cụ ông ngủ nhờ, ai ngờ nửa đêm ông cụ đưa cho cô 1 thứ khiến cô sững người…

Mưa bụi giăng lối, gió núi rít qua từng kẽ lá như những lời thì thầm bí ẩn. Dưới ánh sáng leo lét từ chiếc đèn pin yếu ớt, Mai cắn răng bước tiếp trên con đường mòn nhỏ, lầy lội và trơn trượt. Cô gái trẻ, sinh viên năm cuối ngành công tác xã hội, cùng nhóm bạn từ thiện đã lên kế hoạch phát quà cho trẻ em vùng cao. Nhưng ai ngờ, chỉ vì một phút sơ suất, điện thoại mất sóng, bản đồ sai hướng, Mai lạc đoàn giữa rừng già miền núi Tây Bắc khi trời vừa sập tối.

Cô đã cố gắng tìm đường quay lại điểm tập kết, nhưng mọi thứ trở nên hỗn loạn khi trời đổ mưa và sương mù dày đặc bao trùm cả lối đi. Pin điện thoại chỉ còn vài phần trăm. Mai hoang mang, tay run cầm cập nhưng vẫn cố giữ bình tĩnh. Trong bóng tối mờ mịt, cô thấy một ánh đèn vàng nhạt le lói phía xa xa—hy vọng cuối cùng.

Căn nhà sàn nhỏ nép mình giữa triền núi, gần như chìm trong sương. Mai dừng lại trước bậc gỗ đã mục nát, thở dốc rồi gõ cửa.

“Có ai ở nhà không ạ? Cháu bị lạc đường… làm ơn cho cháu tá túc một đêm.”

Tiếng chó sủa vang lên. Một lúc sau, cánh cửa gỗ mở ra, hé lộ gương mặt nhăn nheo, già nua của một cụ ông gầy gò, dáng lưng còng như sắp gãy.

Cụ nhìn Mai chằm chằm, ánh mắt sâu thẳm khiến cô thoáng rùng mình. Nhưng rồi cụ nhẹ giọng:

“Vào đi. Trời thế này mà lang thang ngoài đó là chết cóng.”

Mai rụt rè bước vào. Trong nhà chỉ có vài vật dụng cũ kỹ: cái bếp củi, một giường tre, một bàn gỗ và mấy tấm chăn dày. Không ti vi, không điện, chỉ có ánh sáng leo lét từ đèn dầu. Cụ ông đun nước gừng nóng cho cô rồi bảo:

“Ngủ tạm ở góc kia, sáng mai trời quang cụ đưa xuống bản.”

Mai rối rít cảm ơn, lấy áo khoác làm gối, đắp chăn ngủ vùi. Ngoài trời, gió vẫn gào rú từng cơn, như những tiếng gọi từ cõi u linh vọng về.

Tiếng sàn gỗ kẽo kẹt khiến Mai choàng tỉnh. Cô mở mắt, thấy cụ ông đang ngồi bên bếp, lưng quay lại cô, tay cầm một vật gì đó. Cảm giác bất an trào lên trong ngực.

“Cụ… cụ chưa ngủ sao ạ?” – Mai run run hỏi.

Cụ quay lại, không trả lời mà tiến đến gần, đưa cho cô một vật được gói cẩn thận trong một lớp vải lanh cũ sờn.

“Cái này… cho cháu. Nhưng đừng mở ra ở đây.”

Mai ngẩn người. Cụ nghiêm giọng:

“Cháu cần đi sớm, trước khi trời sáng hẳn. Đừng quay đầu lại. Nếu nghe tiếng gọi, cũng đừng trả lời. Nhớ chưa?”

Mai lắp bắp gật đầu, tim đập loạn nhịp.

“Có chuyện gì vậy cụ? Cái gì ở đây?”

Cụ không trả lời. Chỉ nhìn cô một cách kỳ lạ, ánh mắt chất chứa sự khẩn cầu lẫn sợ hãi.

Không ngủ được nữa, Mai cuộn mình trong chăn, mắt mở thao láo. Bên ngoài, có tiếng cười khúc khích như của trẻ con. Rồi tiếng bước chân chạy rầm rập, tiếng gõ cửa “cốc… cốc…” vang lên giữa đêm đen.

Cô nín thở. Cụ ông vẫn ngồi im, mặt tái mét. Không ai ra mở cửa.

Sáng sớm hôm sau, sương tan dần, Mai được cụ dẫn xuống con đường mòn nhỏ dẫn về phía bản làng. Không một lời từ biệt, cụ quay lưng bước vào màn sương, bóng dáng tan vào núi rừng như chưa từng tồn tại.

Mai đi mãi, cuối cùng gặp lại nhóm bạn trong tiếng reo hò vui mừng.

Tối đó, khi về nhà nghỉ trong thị trấn, cô mới nhớ đến gói vải cụ ông đưa. Mở ra—trong đó là một cuốn sổ tay nhỏ, giấy đã ố vàng. Trên bìa là hàng chữ viết tay: “Nhật ký của Lê Văn An – 1972”.

Tò mò, Mai đọc từng trang. Càng đọc, cô càng rùng mình.

Lê Văn An – chính là cụ ông – từng là giáo viên tình nguyện lên vùng cao dạy chữ cho trẻ em vào năm 1972. Nhưng khi chiến tranh lan đến vùng này, ông ở lại, vừa dạy học, vừa giúp dân chống đói, cứu thương, giữ gìn văn hóa bản làng.

Trong một trận càn của tàn quân, cả bản bị đốt. Trường học bị phá. Ông An cố cứu lũ trẻ, nhưng chỉ còn ba em sống sót. Ông gánh theo ba đứa nhỏ lặn lội qua rừng sâu núi thẳm, tìm đường đưa xuống xuôi.

Nhưng đến giữa đường, giữa đêm rét, hai đứa nhỏ lịm dần vì lạnh và đói. Đứa còn lại… mất tích trong rừng sau một tiếng hét lớn, chưa bao giờ tìm thấy xác.

Ông quay về lại căn nhà sàn – nơi ông và lũ trẻ từng tá túc. Ông sống ở đó từ đó đến nay, ẩn mình khỏi thế giới, mang trong lòng mặc cảm tội lỗi suốt hơn 50 năm.

Trong nhật ký, ông viết:
“Mỗi đêm, tôi nghe tiếng bọn trẻ cười, chạy nhảy. Chúng gọi tôi. Chúng chờ tôi… Tôi không dám đi. Không dám chết. Không dám sống.”

Trang cuối cùng có dòng chữ nguệch ngoạc:
“Nếu ai tìm được quyển sổ này, xin đưa về địa chỉ: số 32, đường Đào Tấn, Hà Nội. Người thân duy nhất của tôi – em gái tôi – vẫn còn ở đó, tôi tin là vậy…”

Mai không chần chừ. Sau chuyến đi, cô đến đúng địa chỉ ấy. Một cụ bà tóc bạc, đang ngồi bán hàng nước dưới gốc cây xà cừ cổ thụ. Khi Mai nhắc tên “Lê Văn An”, mắt bà ngấn lệ.

“Anh tôi mất tích từ năm 1973… Mọi người bảo anh đã chết trong chiến tranh. Tôi vẫn không tin. Cảm ơn cháu… cảm ơn cháu đã đưa anh tôi về với gia đình.”

Mai đưa cuốn sổ tay, nước mắt lặng lẽ rơi. Cụ bà vuốt nhẹ cuốn nhật ký, như vuốt lên ký ức, ký ức đau đớn nhưng chưa bao giờ bị lãng quên.

Sau đó, cùng bà, Mai quay lại căn nhà sàn trên núi. Nhưng kỳ lạ thay—nó đã biến mất. Chỉ còn nền đất cũ với vài hòn đá vỡ. Dường như ngôi nhà chưa từng tồn tại… Hay đã tan biến cùng linh hồn của cụ ông đêm đó.

Mai không bao giờ quên đêm định mệnh ấy. Đêm mà cô không chỉ tìm lại được đường đi trong sương mù vùng cao, mà còn giúp một linh hồn già nua thanh thản ra đi, mang theo bí mật bị chôn vùi suốt nửa thế kỷ.

Câu chuyện lan truyền khắp mạng xã hội, nhưng với Mai, đó không phải là chuyện “ma” – mà là câu chuyện về tình người, về những lỗi lầm và sự chuộc lỗi. Bởi đôi khi, trong bóng tối, không phải tất cả những thứ khiến ta lạnh gáy đều là điều xấu.

Có những bóng ma… chỉ đang chờ được tha thứ.