Chiếc xe khách dừng bánh ở thị trấn nhỏ nơi vùng cao Tây Bắc vào lúc gần trưa, giữa cái nắng hanh khô và mùi đất rừng ngai ngái. Lâm khoác chiếc ba lô nặng trĩu, rảo bước giữa những con đường đất đỏ, lòng háo hức vì đây là chuyến đi thiện nguyện đầu tiên của cậu sau khi tốt nghiệp đại học. Đoàn của Lâm gồm tám người, chia nhau vận chuyển đồ dùng, áo ấm, sách vở lên các điểm trường lẻ của xã Pa Vệ Sử.
Từ thị trấn, họ thuê xe máy chở hàng, rong ruổi qua các cung đường đèo hiểm trở. Nhưng đến đoạn đèo cuối, trời bất chợt đổ mưa, đường trơn trượt khiến đoàn phải dừng lại. Trong lúc hỗn loạn, Lâm không may bị lạc, chiếc xe cậu đi bị trượt bánh xuống một lối mòn, điện thoại mất sóng, GPS không còn tín hiệu.
Đêm xuống nhanh hơn trên vùng núi. Giữa cái lạnh rét và bóng tối dày đặc, Lâm lầm lũi đi trong rừng, mong tìm thấy ánh đèn nhà ai đó. Đúng lúc chân đã mỏi rã rời, cậu nhìn thấy một căn nhà gỗ nhỏ lọt thỏm giữa những tán cây rậm rạp. Căn nhà cũ kỹ nhưng vẫn còn khói bếp bay lên. Lâm rón rén gõ cửa.
Một người phụ nữ ngoài 50, dáng gầy guộc, tóc hoa râm mở cửa. Bà nhìn Lâm bằng ánh mắt kinh ngạc lẫn dè chừng.
– Cháu bị lạc đường… cháu có thể ở nhờ một đêm được không ạ?
Người phụ nữ im lặng giây lát rồi gật đầu, mời cậu vào. Trong nhà đơn sơ, chỉ có vài món đồ cũ kỹ. Trên chiếc bàn thờ nhỏ nơi góc nhà, một khung ảnh được phủ vải đỏ. Gió thổi làm tấm vải lay động, và trong khoảnh khắc đó, Lâm chết sững.
Tấm ảnh thờ… là ảnh của cậu lúc nhỏ.
Cậu run rẩy bước tới, kéo nhẹ tấm vải phủ. Đúng là khuôn mặt đó: một đứa bé tầm 4–5 tuổi, ánh mắt đen láy, đôi má bầu bĩnh. Ở góc ảnh có hàng chữ mờ nhòe: “Lâm – 4 tuổi”.
– Bà… bà ơi… Sao lại có ảnh cháu…?
Người phụ nữ lặng người, rồi từ từ ngồi xuống ghế. Bà lấy trong rương gỗ một cuốn sổ cũ, lật từng trang giấy đã úa màu.
– Cháu tên là Lâm? Sinh năm 2000, phải không?
– Dạ… đúng rồi… nhưng sao bà biết?
Bà thở dài, mắt rơm rớm:
– Vì cháu chính là đứa cháu nội mà bà tưởng đã mất hơn 20 năm trước…
Câu chuyện bắt đầu từ một bi kịch. Năm 2004, khi đó Lâm mới 4 tuổi. Gia đình cậu sống trong ngôi nhà này – giữa núi rừng heo hút. Mẹ Lâm là người Kinh, lên vùng cao làm giáo viên, còn bố cậu là người dân tộc Dao, làm nghề trồng dược liệu. Sau một tai nạn sạt lở núi, cả hai mất tích, chỉ còn Lâm sống sót.
Người bà – tên là Táng Mí Súa – khi ấy đã đi chợ dưới huyện. Về đến nhà thì mọi thứ đã bị cuốn trôi. Tìm kiếm nhiều ngày không thấy cháu, bà nghĩ rằng cậu cũng đã mất. Vài tuần sau, có thông tin về một đoàn cứu trợ đã đưa một đứa bé xuống thành phố – không rõ tung tích.
Bà Súa đã đi khắp nơi tìm, nhưng không có giấy tờ, không có hình ảnh rõ ràng, không ai biết đến gia đình nhỏ ấy. Bà đành lập bàn thờ, thờ đứa cháu như một cách giữ ký ức.
Lâm lặng người. Cậu nhớ mang máng thời thơ ấu có điều gì đó mờ nhạt – hình ảnh ngôi nhà gỗ, tiếng gió rừng, hương ngải cứu… Sau tai nạn năm đó, cậu được một cặp vợ chồng hiếm muộn ở thành phố nhận nuôi. Họ yêu thương cậu như con ruột, và từ đó cậu không hề biết gì về quá khứ.
Giờ đây, khi đứng trong căn nhà quen thuộc mà xa lạ, ký ức ùa về như thác lũ.
– Vậy… bố mẹ cháu… mất thật rồi sao?
– Phải. Mẹ cháu tốt lắm, hay dạy chữ cho trẻ trong bản. Bố cháu thì giỏi thuốc, ai cũng quý… Họ yêu nhau, bất chấp rào cản. Nhưng trời không thương…
Sáng hôm sau, Lâm cùng bà Súa đi thắp hương cho bố mẹ tại một khu đất nhỏ sau nhà, nơi có hai nấm mộ đơn sơ. Bà rút trong túi ra một chiếc vòng tay bạc, trao cho Lâm.
– Vòng này mẹ cháu từng đeo khi còn nhỏ. Nó là vật truyền đời của phụ nữ Dao, nhưng mẹ cháu giữ như kỷ vật… Giờ bà muốn cháu cất giữ, để cháu biết gốc gác của mình.
Lâm cúi đầu nhận lấy, nước mắt ứa ra không kìm được.
Một tuần sau, Lâm tìm lại được đoàn thiện nguyện. Khi cậu kể câu chuyện với mọi người, ai cũng lặng đi vì xúc động. Chuyến đi tưởng chừng chỉ để sẻ chia vật chất, nhưng lại trở thành hành trình tìm lại cội nguồn.
Từ đó, Lâm thường xuyên trở lại bản cũ, mang theo nhiều dự án hỗ trợ giáo dục và y tế. Cậu vận động bạn bè quyên góp, dựng lại trường học, mở lớp học tiếng Việt cho trẻ em. Nhưng điều khiến cậu hạnh phúc nhất là mỗi lần được ngồi bên bà Súa, nghe bà kể chuyện núi rừng, chuyện tình yêu của cha mẹ.
Vài năm sau, Lâm đưa bà xuống thành phố sống cùng mình. Dù đã ngoài 80, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm đun nước lá, làm món bánh ngải truyền thống.
Trong căn nhà mới, tấm ảnh thờ năm xưa được Lâm giữ lại – không để thờ, mà để nhắc nhở về quá khứ, về ký ức, và về lòng biết ơn.
Cuộc đời đôi khi đi một vòng thật xa, chỉ để quay về nơi bắt đầu – nơi trái tim thuộc về.
Dù đã xuống thành phố sống, bà Súa vẫn giữ thói quen dậy sớm. Căn nhà nhỏ của Lâm mỗi sáng lại thơm mùi lá ngải, lá trầu, đôi khi là mùi mèn mén thơm lừng bà nấu bằng nồi áp suất cũ mà Lâm mua tặng. Hàng xóm ban đầu ngạc nhiên khi thấy người phụ nữ dân tộc Dao ăn vận giản dị, nhưng dần rồi ai cũng quý bà vì nụ cười hiền hậu và ánh mắt đầy tình thương mỗi khi nhìn Lâm.
Lâm không còn là chàng sinh viên trẻ trung ngày nào. Cậu đã trưởng thành, làm công việc phát triển cộng đồng cho một tổ chức phi chính phủ. Dù bận rộn, Lâm vẫn luôn giữ thói quen gọi “bà ơi, cháu về rồi” mỗi khi mở cửa.
Có lần, trong một buổi chiều mưa nhẹ, bà Súa ngồi chải tóc cho cậu – như khi xưa bà từng chải tóc cho bố cậu. Bà kể lại một câu chuyện cũ:
– Bố cháu khi nhỏ cũng thích nghe tiếng mưa… Nó hay trốn dưới mái hiên, ngồi nhìn mưa rồi nói “Mưa là nước trời nhớ đất.” Cháu giống nó lắm.
Lâm ngồi lặng im, đầu tựa vào gối bà. Bên ngoài, tiếng mưa tí tách rơi, như thì thầm lời nhắn nhủ từ những người đã khuất.
Bà dạy Lâm cách thêu khăn truyền thống, cách nhận biết các loại cây thuốc nam. Lâm ngạc nhiên khi thấy tay bà vẫn thoăn thoắt, từng đường kim mũi chỉ như vẽ lên câu chuyện của cả một đời.
– Mai mốt bà không còn, cháu phải nhớ những điều này, nghe chưa? Không phải để giữ cho riêng mình, mà để kể lại cho người khác – rằng ở vùng núi cao kia, có một người bà đã từng sống, từng yêu thương, từng đợi chờ cháu suốt mấy chục năm.
Lâm gật đầu, nước mắt âm thầm rơi.
Năm sau, bà Súa mất vì tuổi già. Đám tang bà không lớn, nhưng có nhiều người đến. Bạn bè Lâm, hàng xóm, cả các em nhỏ vùng cao từng được Lâm giúp, cũng xuống tiễn bà lần cuối.
Bà được an táng tại một ngọn đồi nhỏ ngoài thành phố, nơi có nắng, có gió và có cả một hàng cây ngải mà Lâm trồng để tưởng nhớ.
Trên bia mộ, Lâm khắc dòng chữ: “Táng Mí Súa – người giữ lửa cho gốc rễ cháu mình. Bà không chỉ là bà – bà là cội nguồn.”
Sau đám tang, Lâm quay trở lại Pa Vệ Sử. Nhưng lần này không chỉ là chuyến đi thiện nguyện. Cậu muốn dựng lại căn nhà gỗ ngày xưa – nơi đã từng có một tấm ảnh thờ, một câu chuyện bị lãng quên, và một tình yêu vượt qua cả ranh giới thời gian.
Ngôi nhà ấy sau này trở thành một trung tâm sinh hoạt cộng đồng nhỏ. Trẻ em đến học chữ, người lớn đến học cách trồng dược liệu sạch, khách du lịch thì tìm đến để nghe “chuyện của Lâm” – câu chuyện về một đứa trẻ tưởng chừng đã mất, nhưng rồi tìm lại được cả quá khứ lẫn tương lai chỉ bằng một tấm ảnh trên bàn thờ.
Lâm vẫn giữ chiếc vòng tay bạc mẹ từng đeo. Mỗi lần nhìn nó, cậu biết rằng mình đang mang theo không chỉ một món đồ, mà là một sợi dây nối liền hai thế giới: thế giới của hiện tại – và thế giới của những ký ức chưa từng rời xa.