Ngôi nhà ba gian nằm lọt thỏm giữa cánh đồng lúa chín ở một vùng quê Bắc Bộ đã nhuốm màu thời gian. Ở đó, bà Cúc – người phụ nữ đã ngoài bảy mươi – sống cùng chồng, ông Hòe, cho đến khi ông qua đời cách đây hơn mười năm. Kể từ đó, bà Cúc sống cô đơn, chỉ thỉnh thoảng có các con về thăm mỗi dịp giỗ chạp. Bà có ba người con: hai con trai – Thành và Hiếu, đều đã lập gia đình, làm ăn ở thành phố – và cô con gái út tên Hạnh, đã lấy chồng là Tùng, một người đàn ông hiền lành, làm thợ mộc.
Cuộc sống của bà Cúc chẳng thiếu thốn gì lớn, nhưng cái bà thiếu chính là tình cảm. Hai con trai đều thành đạt, nhà cao cửa rộng, xe hơi bóng loáng, nhưng mỗi lần về quê, họ chỉ đưa biếu mẹ vài triệu rồi vội vã quay đi, viện cớ bận công việc. Hạnh, cô con gái út, lại khác. Dù nghèo hơn hai anh, vợ chồng cô vẫn đều đặn về quê thăm mẹ mỗi tháng, khi thì bó rau, khi thì con cá, khi thì chỉ là nụ cười rạng rỡ của thằng cu Bin – cháu ngoại bà Cúc.
Cách đây gần hai năm, bà Cúc phát hiện mình bị ung thư gan giai đoạn cuối. Lúc đầu bà giấu, nhưng sau đợt đau bụng dữ dội phải nhập viện, bí mật không thể giữ được nữa. Thành và Hiếu nghe tin thì hoảng, nhưng rồi cả hai nhanh chóng… bận việc. “Mẹ có tuổi rồi, sống chết có số. Bệnh này có chữa cũng chẳng ăn thua. Lo chữa trị chỉ thêm khổ”, Thành thở dài. Hiếu thì kín tiếng hơn, nhưng cũng chẳng có động thái nào giúp mẹ.
Tùng – con rể – sau khi nghe vợ kể, chẳng nói gì, chỉ lẳng lặng chạy vạy khắp nơi vay mượn. Anh còn đem cả sổ đỏ căn nhà duy nhất ở quê đi thế chấp ngân hàng, vay được đúng một tỷ để lo viện phí, thuốc men cho mẹ vợ. Ai nghe chuyện cũng trố mắt: “Con rể lo cho mẹ vợ như con ruột, lại cầm cả sổ đỏ thế chấp – lỡ có chuyện gì thì sao?”
Tùng chỉ cười: “Bà là mẹ vợ tôi, nhưng còn hơn mẹ ruột. Bà thương tôi từ cái ngày tôi chỉ là anh thợ mộc nghèo, cưới được con gái bà là nhờ tấm lòng ấy. Giờ bà bệnh, tôi không giúp thì còn ai?”
Suốt một năm trời, Tùng vừa làm, vừa chạy xe đưa mẹ vợ đi viện, chăm sóc từng bữa ăn, giấc ngủ. Hạnh nhiều lần muốn bỏ việc để phụ giúp, nhưng Tùng gạt đi: “Em ở nhà lo cho Bin, để anh lo cho mẹ.” Hai anh con trai thì vẫn bặt vô âm tín, lâu lâu nhắn vài tin nhắn hỏi thăm lấy lệ, nhưng tuyệt nhiên không ai gửi tiền, cũng chẳng hề về quê.
Đợt Tết năm ấy, bà Cúc yếu lắm rồi. Bà biết mình không còn bao lâu nữa. Một buổi chiều sau khi uống thuốc, bà gọi Tùng lại, tay run run lấy trong túi áo một tờ tiền nhàu nát – tờ 50 ngàn – rồi dúi vào tay anh, nói bằng giọng khẽ khàng:
– Tùng này, mẹ có mỗi cái này thôi. Con giữ lấy, nhưng đừng tiêu. Khi nào đến đúng ngày giỗ đầu của mẹ, con mở nó ra, rồi sẽ hiểu.
Tùng ngạc nhiên, định hỏi nhưng bà chỉ mỉm cười: “Đừng hỏi. Cứ giữ lấy.” Rồi bà nhắm mắt ngủ. Hai ngày sau, bà mất.
Tang lễ bà Cúc, chỉ có Tùng, Hạnh, vài người hàng xóm thân thiết và họ hàng gần xa. Hai con trai vẫn không về – lý do: “kẹt công việc”.
Một năm trôi qua, căn nhà cũ được Hạnh và Tùng trông nom, thờ cúng mẹ chu đáo. Gần tới ngày giỗ đầu, Tùng tình cờ nhớ tới lời dặn của mẹ vợ và tờ 50 ngàn cũ. Anh lấy ra, tờ tiền vẫn được gói cẩn thận trong một mảnh khăn tay nhỏ, giặt sạch, thơm mùi hương trầm. Anh cầm lên soi dưới ánh đèn – và rồi lặng người.
Ở mép tờ tiền, nơi nếp gấp nhỏ xíu, có một đoạn giấy cực kỳ mỏng được dán khéo léo. Tùng nhẹ nhàng bóc ra – bên trong là một mảnh giấy nhỏ xíu, ghi rõ ràng nét chữ của mẹ:
“Con hãy đào dưới gốc cau trước hiên nhà, cách gốc đúng ba bước chân về phía Đông. Ở đó có thứ mẹ để dành từ lâu.”
Tùng sững sờ, nhưng không chần chừ. Anh lật đật ra ngoài, lấy cuốc, đếm đúng ba bước chân. Đào sâu chừng 40cm, anh chạm phải một cái hộp gỗ. Mở ra, bên trong là một xấp giấy tờ – chính là sổ đỏ của mảnh đất mà trước đây anh đã mang đi thế chấp. Kèm theo đó là một cuốn sổ tiết kiệm đứng tên anh và Hạnh, trị giá 3 tỷ đồng.
Bên trong nắp hộp là một mảnh giấy nữa:
“Mẹ biết các con trai mẹ sẽ không lo cho mẹ đâu. Nhưng mẹ không trách. Tình cảm không thể cưỡng cầu. Chỉ có con – Tùng – là con rể nhưng lại sống với mẹ như con ruột. Mẹ cảm ơn. Mẹ để lại số tiền này, coi như ơn đáp nghĩa. Đừng nói gì với hai anh nó – ai sống sao, trời biết, đất biết, lương tâm họ biết. Mẹ tin con sẽ hiểu.”
Tùng lặng người. Anh không khóc, chỉ ngồi thẫn thờ thật lâu bên gốc cau. Hạnh bước ra, thấy chồng cầm hộp gỗ, nét mặt khác lạ thì vội hỏi. Khi đọc xong mọi thứ, cô òa khóc nức nở. Họ ôm nhau, không nói nên lời.
Tin đồn về “sự lạ ngày giỗ đầu” nhanh chóng lan ra khắp xóm. Người khen, người trách. Hai anh Thành và Hiếu khi biết chuyện – do bà con hàng xóm kể lại – thì tức tối, gọi điện trách Tùng sao không báo họ. Nhưng Tùng chỉ nói một câu:
– Em làm đúng lời mẹ dặn. Em không cần ai phải hiểu. Người em quý nhất – mẹ – đã hiểu rồi.
Ba năm sau, căn nhà cũ được sửa sang thành một ngôi nhà ba gian mới, giữ nguyên khu vườn, gốc cau, và bàn thờ tổ tiên. Tùng và Hạnh mở một xưởng mộc nhỏ ngay cạnh nhà, nhận đào tạo thợ trẻ, giúp đỡ bà con nghèo.
Trên bàn thờ bà Cúc, tờ 50 ngàn cũ kỹ vẫn được ép trong khung kính, đặt trang trọng bên cạnh bức di ảnh. Như một lời nhắc nhở – về tình người, về chữ hiếu, và về cái gọi là “nghĩa tình hơn máu mủ”.