Ngôi làng nhỏ nằm ở vùng ngoại thành Hà Nội, nơi tôi sinh ra và lớn lên, có một nếp sống từ bao đời nay: đất đai, nhà cửa luôn dành cho con trai. Con gái, theo một luật bất thành văn, lấy chồng là về bên nhà chồng, không có phần thừa kế. Nếu có, cũng chỉ là một mảnh đất nhỏ hoặc chút tiền bạc, thường là để giúp nhà chồng vượt qua khó khăn.
Nơi đây, nhà nào đông con trai thì lại càng vất vả, vì phải lo đủ đất cát cho từng đứa. Còn những gia đình chỉ có con gái thì gần như chẳng ai bận tâm về chuyện phân chia tài sản, vì “con gái có phần bên nhà chồng rồi”. Cái nếp sống ấy in sâu vào suy nghĩ của người làng tôi, đến mức chẳng ai thấy cần phải thay đổi.
Nhà ông Thịnh, bố mẹ tôi, cũng không ngoại lệ. Gia đình tôi có hai chị em gái. Tôi là chị cả, em gái tôi, Lan, nhỏ hơn tôi ba tuổi. Từ nhỏ, bố mẹ đã dạy chúng tôi rằng con gái không nên tham lam đòi hỏi gì từ gia đình. “Các con rồi sẽ lấy chồng, hưởng phần bên nhà chồng. Đừng vì đất cát mà làm mất tình cảm anh chị em,” mẹ tôi thường nói.
Những lời ấy khắc sâu vào tâm trí tôi, khiến tôi luôn tự nhủ rằng mình không nên kỳ vọng vào bất cứ điều gì. Khi lớn lên, học hành và lập gia đình, tôi càng hiểu rằng quan niệm này không chỉ tồn tại trong gia đình tôi, mà là điều mặc định trong cả ngôi làng.
Tôi lấy chồng năm 24 tuổi, về sống ở làng bên, cách nhà bố mẹ chừng 10km. Chồng tôi, Minh, là người đàn ông tốt, yêu thương vợ con, nhưng gia đình anh khá khó khăn. Nhà chồng tôi chỉ có một mảnh đất nhỏ, vừa đủ xây căn nhà cấp 4. Chúng tôi phải tiết kiệm rất nhiều mới đủ tiền sửa sang lại căn nhà, nhưng vẫn thiếu một khoản.
Thấy con gái vất vả, bố mẹ tôi cắt cho tôi một mảnh đất nhỏ ở rìa vườn để bán đi lấy tiền. Mẹ nói:
Nhà chồng con khó khăn, bố mẹ chẳng giàu có gì, nhưng giúp được chút nào hay chút ấy.
Tôi rưng rưng nước mắt, cảm ơn bố mẹ. Nhưng việc này đã khiến nhiều người trong làng bàn tán. Họ bảo bố mẹ tôi “làm trái luật làng”, rằng “con gái có phần bên nhà chồng rồi, sao còn lấy của bố mẹ?”.
Câu chuyện của gia đình tôi không phải duy nhất. Vài năm gần đây, làng tôi cũng dần có những thay đổi. Một số gia đình bắt đầu suy nghĩ thoáng hơn, chia thừa kế cho cả con gái. Tuy nhiên, phần của con gái thường ít hơn rất nhiều so với con trai.
Như nhà bác Hải, có ba con trai và một con gái. Bác quyết định chia đất cho cả bốn người con, nhưng con gái chỉ được một phần nhỏ. Chị gái tôi – người con gái duy nhất của bác – nhận phần đất, nhưng lại bị các anh trai trách móc.
“Cô có chồng rồi, sao còn về đây đòi đất?” – anh cả của chị gắt lên trong một cuộc họp gia đình.
Chị tôi khóc, bỏ về nhà chồng, để lại bác Hải trong sự day dứt. Bác thở dài bảo mẹ tôi:
“Thật khó mà thay đổi được suy nghĩ của mọi người.”
Nhưng không phải ai cũng cam chịu. Câu chuyện của Lan – em gái tôi – là một ví dụ.
Lan là cô gái cá tính, mạnh mẽ. Em không chấp nhận những gì bất công, kể cả luật bất thành văn của làng. Khi bố mẹ già yếu, em là người chăm sóc họ nhiều nhất, dù đã đi lấy chồng. Em chạy qua chạy lại, lo thuốc thang, chăm sóc từng bữa ăn giấc ngủ cho bố mẹ.
Khi bố tôi qua đời, ông để lại di chúc, chia đều tài sản cho cả hai chị em tôi. Lần này, mẹ tôi ủng hộ quyết định của bố, nhưng người trong làng lại xôn xao. Họ nói mẹ tôi “phá vỡ truyền thống”, rằng “con gái lấy chồng rồi thì thôi, còn quay về nhà đòi đất làm gì?”.
Lan cười, đáp lại họ:
“Con gái cũng là con. Nếu tôi chăm sóc bố mẹ nhiều hơn, tại sao tôi không có quyền được thừa kế?”
Câu chuyện của làng tôi vẫn tiếp diễn, giữa những người bảo thủ giữ gìn “luật làng” và những người như Lan, dám đấu tranh để thay đổi. Tôi tự hào về em gái mình, vì nó đã dũng cảm đứng lên, để chứng minh rằng con gái cũng có quyền được yêu thương và công bằng như con trai.
Dẫu biết rằng để thay đổi nếp sống này không dễ, nhưng tôi tin, từng câu chuyện nhỏ như của Lan sẽ dần làm thay đổi suy nghĩ của mọi người. Và biết đâu, một ngày nào đó, làng tôi sẽ chẳng còn khái niệm “luật bất thành văn” đầy bất công ấy nữa.