Cây cỏ lào được biết đến nhiều trong y học cổ truyền với tác dụng cầm máu, làm lành vết thương và còn được nghiên cứu thêm về các lợi ích sức khỏe khác mà nó mang lại.
Cây cỏ lào còn có nhiều tên gọi khác như bớp bớp, cây cộng sản, cỏ việt minh, cây ba bóp, cây bù xích… Tên khoa học của loài cây này là Eupatorium odoratum L. hoặc Chromolaena odorata L., thuộc họ Cúc (Asteraceae). Cây cỏ lào có nguồn gốc từ quần đảo Ăng-ti ở châu Mỹ và dần được du nhập vào nước ta, trồng nhiều ở các vùng đồi núi. Trong y học cổ truyền, nước sắc từ lá cỏ lào được dùng trị ho hoặc làm thuốc cầm máu, kháng viêm.
Đặc điểm hình thái cây cỏ lào
Cỏ lào là một loài cây thân thảo, mọc thành bụi, thân cao đến 2 mét hoặc hơn, phân cành nằm ngang. Thân tròn, có rãnh và nhiều lông mịn. Lá mọc đối, hình dạng gần giống hình tam giác, đầu nhọn, gốc thuôn, hai mặt có lông mịn. Hoa mọc thành cụm ở đầu cành, có mùi thơm, màu tím nhạt hoặc hồng nhạt, tràng hoa loe dần lên từ gốc. Quả bế hình thoi, có 5 cạnh, có lông mịn bao phủ bên ngoài.
Mùa hoa quả vào tháng 1-3. Cây sinh trưởng khỏe, phát triển nhanh trong mùa mưa. Người dân thường thu hái lá và toàn cây quanh năm do cây có khả năng tái sinh mạnh, cho năng suất đến 20-30 tấn/ ha. Ở Việt Nam, cỏ lào được tìm thấy nhiều ở vùng núi, trung du và đồng bằng.
Cây cỏ lào được sử dụng như thế nào?
Toàn cây cỏ lào đều có thể được dùng làm thuốc nhưng thường dùng lá nhiều nhất vì mang lại nhiều tác dụng và dễ dùng hơn. Khi thu hái sẽ cắt cả cây để sử dụng. Cây thường được dùng tươi do có thể thu hái quanh năm.
Nếu dùng dạng khô, cây sau khi thu hái được đem phơi khô, bỏ vào hộp kín và bảo quản nơi thoáng mát, tránh ẩm để dùng dần.
Cây cỏ lào có tác dụng gì, dùng chữa bệnh gì?
Cỏ lào có vị cay, tính ấm, mùi hôi nhẹ. Các thành phần hóa học có trong cây cỏ lào được tìm thấy gồm tinh dầu, tanin, alkaloid, đạm, kali… Trong y học cổ truyền, cỏ lào có tác dụng sát trùng, cầm máu, kháng viêm, chống tụ mủ, phòng độc.
Trong các nghiên cứu về dược tính của loài cây này, người ta phát hiện chúng có khả năng chữa sốt rét, chống viêm, cầm máu, chống oxy hóa, hạ sốt và chống co thắt, chống giun sán, chữa lành vết thương, phòng độc, lợi tiểu, kháng khuẩn. Viện Nghiên cứu Y học quân sự Việt Nam đã phát hiện nước sắc cỏ lào có tác dụng ức chế vi khuẩn gây mủ trên vết thương và ức chế trực khuẩn lỵ Shigella. Quân y viện Binh đoàn 12 còn từng dùng cao đặc cỏ lào để bôi chữa viêm lợi, viêm ổ chân răng sau khi mổ và đạt hiệu quả tốt.
Từ đó, loài cây này được sử dụng trong chữa trị các bệnh như:
- Chữa bệnh lý cấp tính
- Điều trị tiêu chảy
- Chữa viêm đại tràng
- Chữa đau nhức xương, ung nhọt độc, lở loét trên da
- Đau nhức răng, viêm lợi
- Cầm máu vết thương
Ở Trung Quốc, người dân còn chà xát lá cỏ lào lên chân tay để phòng ngừa côn trùng, và trị đỉa cắn. Lá của nó được bỏ xuống ruộng ngâm trong vòng 1 – 2 ngày để loại bỏ các ấu trùng và ký sinh trùng.
Các bài thuốc dân gian với cây cỏ lào
Sau đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng cây cỏ lào để bạn có thể tham khảo:
Cầm máu vết thương do vắt, đỉa cắn
Vò nát một nắm lá cỏ lào đắp lên vị trí đang chảy máu sẽ giúp cầm máu nhanh chóng.
Chữa lỵ trực khuẩn
Lấy 1 nắm to khoảng 150g là và ngọn cỏ lào đem rửa sạch, cắt nhỏ, hãm với 500ml nước đun sôi trong 2 tiếng, lọc lấy nước thuốc rồi cô còn 150ml. Khi uống thêm 30-50g đường, đun sôi cho tan. Người lớn uống mỗi lần 50ml, uống 3 lần/ ngày liên tục đến khi hết triệu chứng bệnh.
Chữa bong gân
Bạn hái một nắm lá dược liệu đem giã nát và đắp trực tiếp vào khu vực bị bong gân. Các thành phần dược tính của cây thuốc sẽ giúp tiêu sưng và hỗ trợ giảm đau nhanh chóng.
Chữa đau nhức xương
Cỏ lào tươi 8g, dây đau xương 12g, đem sao vàng, sắc lấy nước uống trong ngày.
Điều trị viêm đại tràng
Cây cỏ lào 20g, bạch truật 25g, khô sâm 10g, đem sắc lấy nước uống hàng ngày.
Chữa vết thương phần mềm, bầm tím tụ máu (do tai nạn, té ngã…)
Lấy 1 nắm lá to cỏ lào tươi đem rửa sạch, giã nát, đắp vào vết thương, băng chặt. Mỗi ngày thay băng một lần.
Chữa trị táo bón
Bạn sử dụng 3 – 5 ngọn cỏ lào, đem rửa thật sạch rồi nhai trực tiếp bạn có thể thêm một chút muối hạt vào nhai cùng và nên nuốt cả bã dược liệu.
Chữa ghẻ, lở, nhọt độc
Bạn dùng lá non nấu tắm chữa ghẻ, khi tắm dùng bã xát vào mụn ghẻ, nhọt trong vòng 5-6 ngày là khỏi.
Những lưu ý khi sử dụng cỏ lào chữa bệnh
Vì cỏ lào có chứa độc tính nhẹ nên dùng quá nhiều lá non có thể gây đau đầu, nôn mửa, chóng mặt. Thế nên, bạn cần lưu ý khi sử dụng cây thuốc này, nếu nhận thấy có các triệu chứng ngộ độc cần ngưng dùng và đến gặp bác sĩ ngay.
Để đảm bảo an toàn, bạn cần trao đổi với bác sĩ, thầy thuốc trước khi muốn sử dụng cây cỏ lào hoặc bất kỳ dược liệu nào để điều trị các vấn đề sức khỏe đang có. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể về cách dùng, liều lượng để không gây tương tác với các thuốc khác đang uống (nếu có) cũng như tránh gây ngộ độc hoặc tác dụng phụ.
Người bị tiểu đường có ăn được mắm tôm không?
Trong cuộc sống hiện đại, chế độ dinh dưỡng là một vấn đề ngày càng được chú trọng, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh tiểu đường. Một trong những câu hỏi thường gặp của họ là liệu họ có thể thưởng thức các món ăn truyền thống như mắm tôm hay không. Mắm tôm không chỉ là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam, mà còn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý giá. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố, người tiểu đường cần phải cân nhắc và thận trọng khi sử dụng loại gia vị này. Bài viết dưới đây Vitaligoat Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị dinh dưỡng của mắm tôm cũng như ảnh hưởng của nó đến sức khỏe của người tiểu đường.
Giá trị dinh dưỡng của mắm tôm
Mắm tôm được biết đến như một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là trong các món ăn như bún đậu mắm tôm hay mắm tôm chưng. Nó không chỉ mang lại hương vị đặc trưng mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.
Thành phần dinh dưỡng chính
Mắm tôm chủ yếu được làm từ tôm biển qua quá trình lên men tự nhiên. Điều này làm cho nó trở thành nguồn protein phong phú, cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp. Ngoài ra, mắm tôm còn chứa các vitamin và khoáng chất như vitamin B12, canxi, photpho và sắt. Những thành phần này có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng các cơ quan trong cơ thể.
Protein: Nguồn năng lượng dồi dào
Protein là một trong những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Nó giúp tái tạo tế bào, xây dựng cơ bắp và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Đối với những người tiểu đường, protein cũng đóng vai trò quan trọng giúp duy trì cảm giác no lâu hơn, từ đó hạn chế cảm giác thèm ăn và giảm nguy cơ tăng đường huyết sau bữa ăn.
Vitamin và khoáng chất: Hỗ trợ sức khỏe tổng thể
Vitamin B12 đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ hệ thần kinh và sản xuất tế bào máu. Canxi và photpho là hai khoáng chất thiết yếu giúp duy trì sức khỏe xương khớp, trong khi sắt là yếu tố không thể thiếu giúp ngăn ngừa thiếu máu. Sự kết hợp của những vitamin và khoáng chất này khiến mắm tôm trở thành một lựa chọn tốt cho những ai cần bổ sung dinh dưỡng.
Lợi ích sức khỏe từ mắm tôm
Ngoài việc cung cấp giá trị dinh dưỡng, mắm tôm còn có một số lợi ích khác cho sức khỏe như hỗ trợ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ thiếu máu và cải thiện chức năng thần kinh.
Hỗ trợ xương chắc khỏe
Canxi và photpho trong mắm tôm rất quan trọng đối với sự phát triển và duy trì sức khỏe xương. Chúng giúp củng cố cấu trúc xương, giảm thiểu nguy cơ gãy xương và loãng xương, đặc biệt ở những người cao tuổi.
Giảm nguy cơ thiếu máu
Sắt là một khoáng chất quan trọng giúp sản xuất hemoglobin trong máu. Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây ra mệt mỏi, suy nhược và khó tập trung. Việc bổ sung sắt thông qua các thực phẩm như mắm tôm có thể giúp cải thiện tình trạng này.
Cải thiện chức năng thần kinh
Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe hệ thần kinh. Việc thiếu hụt vitamin này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh, bao gồm mất trí nhớ và suy giảm nhận thức.
Ảnh hưởng của mắm tôm đến người tiểu đường
Mặc dù mắm tôm có nhiều giá trị dinh dưỡng, nhưng người tiểu đường cần cẩn trọng vì một số yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của họ.
Hàm lượng muối cao
Một trong những điều đáng lưu ý là mắm tôm thường chứa hàm lượng muối rất cao. Sử dụng quá nhiều muối có thể dẫn đến tăng huyết áp, điều này rất nguy hiểm đối với người tiểu đường. Tăng huyết áp không chỉ làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe thận.
Tăng huyết áp: Nguy cơ tiềm ẩn
Đối với người tiểu đường, kiểm soát huyết áp là điều cần thiết để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Sử dụng mắm tôm quá mức có thể làm tăng huyết áp, gây áp lực lên hệ thống tuần hoàn, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Hại thận: Tác động lâu dài
Thận là cơ quan rất quan trọng trong việc lọc máu và loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Việc tiêu thụ quá nhiều muối có thể làm giảm chức năng thận, đặc biệt là ở những người đã mắc bệnh tiểu đường. Điều này có thể dẫn đến tình trạng suy thận, làm gia tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết
Quá trình lên men của mắm tôm có thể tạo ra các chất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ insulin của cơ thể. Điều này có thể làm tăng đường huyết, gây khó khăn trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.
Khó khăn trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường
Khi đường huyết tăng cao, người tiểu đường có thể dễ dàng gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, khát nước nhiều và cần đi tiểu thường xuyên. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của họ.
Tăng nguy cơ biến chứng
Nếu không được kiểm soát tốt, tình trạng đường huyết cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tổn thương mắt, thần kinh và thận. Do đó, việc thận trọng trong chế độ ăn uống, bao gồm cả việc dùng mắm tôm, là điều vô cùng cần thiết.
Cách sử dụng mắm tôm an toàn cho người tiểu đường
Nếu bạn muốn thưởng thức mắm tôm, điều quan trọng là phải biết cách sử dụng sao cho an toàn và hợp lý.
Lựa chọn mắm tôm chất lượng
Việc chọn lựa mắm tôm chất lượng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn nên ưu tiên những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, hạn chế chất bảo quản và được sản xuất theo quy trình truyền thống. Mắm tôm sạch sẽ giúp đảm bảo sức khỏe và tránh xa nguy cơ hóa chất độc hại.
Nguồn gốc sản phẩm
Mắm tôm truyền thống thường không chứa hóa chất bảo quản và có hương vị tự nhiên hơn. Đây là lựa chọn tốt cho những ai muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Hạn chế chất bảo quản
Chất bảo quản có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe, đặc biệt là đối với người tiểu đường. Những sản phẩm có chứa chất bảo quản thường có xu hướng chứa nhiều muối hơn, do đó hãy luôn kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi mua.
Cách pha chế và kết hợp với thực phẩm
Pha loãng mắm tôm với nước lọc là một cách hiệu quả để giảm lượng muối hấp thụ vào cơ thể. Kết hợp mắm tôm với rau củ quả giàu chất xơ cũng giúp cân bằng dinh dưỡng và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
Pha loãng trước khi dùng
Pha loãng mắm tôm không chỉ giúp giảm thiểu lượng muối mà còn làm cho hương vị trở nên nhẹ nhàng hơn. Điều này giúp bạn dễ dàng thưởng thức mà không lo ngại về sức khỏe.
Kết hợp với rau củ quả
Rau củ quả giàu chất xơ không chỉ tốt cho tiêu hóa mà còn giúp ổn định đường huyết. Khi ăn kèm với mắm tôm, bạn sẽ cảm thấy ngon miệng hơn mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng.
Kiểm soát lượng sử dụng
Để đảm bảo sức khỏe, người tiểu đường cần hạn chế lượng mắm tôm sử dụng. Khoảng 1-2 thìa cà phê mỗi lần và không vượt quá 2-3 lần mỗi tuần là mức phù hợp.
Theo dõi đường huyết sau khi ăn
Sau khi sử dụng mắm tôm, hãy theo dõi đường huyết của bạn để xem có bất kỳ thay đổi nào không. Nếu bạn nhận thấy sự gia tăng đường huyết, hãy điều chỉnh lại lượng sử dụng hoặc thay thế bằng gia vị khác.
Thăm khám bác sĩ định kỳ
Cuối cùng, việc thăm khám bác sĩ định kỳ sẽ giúp bạn nắm bắt được tình hình sức khỏe của mình. Họ sẽ tư vấn cho bạn những thay đổi cần thiết trong chế độ ăn uống và lối sống.
Thay thế mắm tôm bằng gia vị khác
Đối với những người tiểu đường, việc tìm kiếm các gia vị an toàn thay thế cho mắm tôm là một lựa chọn thông minh. Dưới đây là một số gợi ý.
Nước tương và nước mắm
Nước tương và nước mắm là hai gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Chúng có thể giúp tạo ra hương vị hấp dẫn cho món ăn mà không gây hại cho sức khỏe.
Nước tương: Lựa chọn tốt
Nước tương ít muối hơn so với mắm tôm, đồng thời vẫn giữ được hương vị đậm đà. Bạn có thể sử dụng nước tương để chấm hoặc nêm nếm cho các món ăn.
Nước mắm: Hương vị truyền thống
Nước mắm cũng là một lựa chọn tuyệt vời, nó mang lại hương vị đặc trưng mà nhiều món ăn Việt Nam cần. Hơn nữa, nước mắm tự nhiên thường ít chứa các hóa chất độc hại.
Tamari và nước tương dừa
Tamari và nước tương dừa là những lựa chọn thú vị và mới mẻ cho những ai yêu thích ẩm thực nhưng vẫn muốn duy trì sức khỏe.
Tamari: Lựa chọn dành cho người ăn kiêng gluten
Tamari là một loại nước tương Nhật Bản, thường không chứa gluten và ít muối hơn. Nó có thể được sử dụng để nêm nếm cho các món ăn mà không làm ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nước tương dừa: Giải pháp tự nhiên
Nước tương dừa là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn giảm thiểu muối. Nước tương dừa mang lại hương vị ngọt nhẹ tự nhiên và có thể dùng để thay thế cho mắm tôm trong nhiều món.
Kết luận
Người tiểu đường nên thận trọng khi sử dụng mắm tôm do hàm lượng muối cao và nguy cơ tăng đường huyết. Mặc dù mắm tôm cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Thay vào đó, hãy cân nhắc các gia vị khác ít muối hơn và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, và chúng ta cần chăm sóc nó một cách đúng đắn.